Tốc độ in (đen trắng): 40 trang/phút; màu: 35ppm (C5240)
Tốc độ scan: 46 trang/phút
Color Image Reader Unit - F1
Colour Mode: Auto Color, Full Color, Black, Single Color, Two Colors
Mail Box, Advance box, Network Folder, Memory Media
HDD: 160G
RAM: 2GB
Phóng to thu nhỏ: 25% - 400%
Sao chụp liên tục:999
Giao diện máy tính: USB 2.0 & RJ45, mạng LAN không dây
Khay giấy:
Cassette 550 tờ
2 khay 550 x 2
Khay tay 100 tờ
Chức năng in màu mạng
Scan kéo và scan đẩy
Scan to email, ifax,
Cấu hình chuẩn: In laser, copy, scan
In 2 mặt tự động
Bộ nhớ: 128Mb.
Tốc độ in/copy một mặt: 25 trang/ phút
Tốc độ in/copy 2 mặt: 15 trang/phút
Độ phân giải in: 1200 x 600 dpi;
Phóng to thu nhỏ: 25 – 400%.
Sao chụp liên tục đến 99 bản
Chức năng Scan: Scan mầu, đen trắng,
độ phân giải 600 x 600 dpi
Cấu hình chuẩn: In laser, copy, scan, wireless LAN
Tốc độ in/copy: 23 trang/ phút
Độ phân giải in: 600x600dpi
Bộ nhớ : 64MB
Phóng to thu nhỏ: 50% - 200%
Chức năng quét: Độ phân giải: 600x600dpi
Kết nối: USB 2.0
Cấu hình chuẩn: Copy + duplex+ in mạng + scan màu mạng
Khổ giấy: A6 - A3
Màn hình cảm ứng tiếng Việt
Tốc độ sao chụp: 20bản /phút (A4)
Bộ nhớ: 256 MB (512MB Max)
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 6,4giây
Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Sao chụp liên tục từ 1-999 bản
Dung lượng giấy:
- 1 khay gầm x 250 tờ
- 1 Khay tay x 100 tờ
In mạng: 20 trang /phút
Độ phân giải: 1200 x 1200dpi
Có chức năng in trực tiếp từ USB
Scan màu mạng: 25 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Cấu hình chuẩn: Copy, in mạng, scan màu mạng (Send)
Khổ giấy tối đa: A3
Tốc độ:
25 bản A4/phút; 15 bản A3/phút(IR4025)
Bộ nhớ: 1.256 GB (1.768 GB Max)
HDD: 80 GB
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 5.2giây
Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Sao chụp liên tục từ 1-999 bản
Dung lượng giấy:
- 2 khay gầm x 550 tờ
- 1 khay tay x 80 tờ
Có chức năng in trực tiếp từ USB
Scan màu mạng: 51 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Cấu hình chuẩn: Copy, in mạng, scan màu mạng (Send)
Khổ giấy tối đa: A3
Tốc độ: 35 bản A4/phút; 22 bản A/phút (IR4035)
Bộ nhớ: 1.256 GB (1.768 GB Max)
HDD: 80 GB
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 5.2giây
Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Sao chụp liên tục từ 1-999 bản
Dung lượng giấy:
- 2 khay gầm x 550 tờ
- 1 khay tay x 80 tờ
Có chức năng in trực tiếp từ USB
Scan màu mạng: 51 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Cấu hình chuẩn: Copy, in mạng, scan màu mạng (Send)
Khổ giấy tối đa: A3
Tốc độ: 45 bản A4/phút; 22 bản A3/phút(IR4045)
Bộ nhớ: 1.256 GB (1.768 GB Max)
HDD: 80 GB
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 3.8 giây
Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Sao chụp liên tục từ 1-999 bản
Dung lượng giấy:
- 2 khay gầm x 550 tờ
- 1 khay tay x 80 tờ
Có chức năng in trực tiếp từ USB
Scan màu mạng: 51 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Tốc độ sao chụp 20 bản/phút
Màn hình LCD
Màn hình điều khiển có hiển thị Tiếng Việt.
Chia bộ điện tử.
Bộ nhớ RAM :128MB
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Khổ giấy: A6 đến A3
Khả năng chứa giấy tối thiều:
Khay giấy ngăn kéo: 1 khay x 250 tờ
Khay tay: 80 tờ
Mật khẩu người dùng: 100 ID
Thời gian chụp bản đầu tiên tối đa 7.9 giây
Thời gian khởi động tối đa 13 giây
Độ phóng thu từ 25% đến 400%
Khả năng sao chụp liên tục 99 bản
Chức năng in laser mạng.
Tốc độ in: 20 trang/phút (A4)
Độ phân giải in: 600 x 600 dpi
Chức năng scan mầu
Tốc độ scan đen trắng: 23.4 trang/phút và
tốc độ Scan màu:12 trang /phút
Tốc độ sao chụp 22 bản/phút
Màn hình LCD
Màn hình điều khiển có hiển thị Tiếng Việt.
Chia bộ điện tử.
Bộ nhớ RAM :128MB
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Khổ giấy: A6 đến A3
Khả năng chứa giấy tối thiều:
Khay giấy ngăn kéo: 1 khay x 250 tờ
Khay tay: 80 tờ
Mật khẩu người dùng: 100 ID
Thời gian chụp bản đầu tiên tối đa 7.9 giây
Thời gian khởi động tối đa 13 giây
Độ phóng thu từ 25% đến 400%
Khả năng sao chụp liên tục 99 bản
Chức năng in laser mạng.
Tốc độ in: 22 trang/phút (A4)
Độ phân giải in: 600 x 600 dpi
Chức năng scan mầu
Tốc độ scan đen trắng: 23.4 trang/phút và
tốc độ Scan màu:12 trang /phút