Cỡ giấy : A4
Khay đựng giấy(Tờ) : 260tờ
Loại cổng kết nối : • USB2.0
• 10/100 BaseT
Kích thước (mm) : 496 x 406 x 402
Trọng lượng (kg) : 11
Kiểu in : In laser
Độ phân giải khi in : 600 x 600dpi
Cỡ giấy : A4
Khay đựng giấy(Tờ) : 260tờ
Loại cổng kết nối : • LAN
• 10/100 BaseT
Loại mực sử dụng : black
Kích thước (mm) : 401 x 408 x 432
Trọng lượng (kg) : 11
Kiểu in : In laser
Độ phân giải khi in : 600 x 1200dpi
Cỡ giấy : A4
Khay đựng giấy(Tờ) : 500tờ
Loại cổng kết nối : • USB2.0
• Ethernet
• RJ-11 fax
Kích thước (mm) : 435 x 365 x 306
Trọng lượng (kg) : 8.3
Kiểu in : In laser
Độ phân giải khi in : 1200 x 1200dpi
Tốc độ 25 ppm (A4);
Độ phân giải đến 1200 x 1200 dpi;
250-sheet input tray, 1-sheet priority tray,
35-sheet Automatic Document Feeder (ADF).
Bộ nhớ RAM: 128 MB (Max: 128MB).