Cấu hình chuẩn: Copy + duplex+ in mạng + scan màu mạng
Khổ giấy: A6 - A3
Màn hình cảm ứng tiếng Việt
Tốc độ sao chụp: 25 bản A4/phút
Bộ nhớ: 256 MB (512MB Max)
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 5,4giây
Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Sao chụp liên tục từ 1-999 bản
Dung lượng giấy:
- 1 khay gầm x 250 tờ
- 1 khay gầm x 550 tờ
- 1 khay tay x 100 tờ
In mạng: 25 trang/phút (IR2525)
30 trang/phút (IR2530)
Độ phân giải: 1200 x 1200dpi
Có chức năng in trực tiếp từ USB
Scan màu mạng: 25 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Cấu hình chuẩn: Copy + duplex+ in mạng + scan màu mạng
Khổ giấy: A6 - A3
Màn hình cảm ứng tiếng Việt
Tốc độ sao chụp: 45 bản A4/phút (IR2545)
Bộ nhớ: 256 MB (512MB Max)
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 3,9giây
Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Sao chụp liên tục từ 1-999 bản
Dung lượng giấy:
- 2 khay gầm x 550 tờ
- 1 khay tay x 100 tờ
In mạng: 35 trang/phút (IR2535)
45 trang/phút (IR2545)
Độ phân giải: 1200 x 1200dpi
Có chức năng in trực tiếp từ USB
Scan màu mạng: 34 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Cấu hình chuẩn: Copy + duplex+ in mạng + scan màu mạng
Khổ giấy: A6 - A3
Màn hình cảm ứng tiếng Việt
Tốc độ sao chụp: 35 bản A4/phút (IR2535)
Bộ nhớ: 256 MB (512MB Max)
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 3,9giây
Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Sao chụp liên tục từ 1-999 bản
Dung lượng giấy:
- 2 khay gầm x 550 tờ
- 1 khay tay x 100 tờ
In mạng: 35 trang/phút (IR2535)
45 trang/phút (IR2545)
Độ phân giải: 1200 x 1200dpi
Có chức năng in trực tiếp từ USB
Scan màu mạng: 34 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Cấu hình chuẩn: Copy, in mạng, scan màu mạng (Send)
Khổ giấy tối đa: A3
Tốc độ: 51 bản A4/phút; 25 bản A/phút (IR4051)
Bộ nhớ: 1.256 GB (1.768 GB Max)
HDD: 80 GB
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 3.8 giây
Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Sao chụp liên tục từ 1-999 bản
Dung lượng giấy:
- 2 khay gầm x 550 tờ
- 1 khay tay x 80 tờ
Có chức năng in trực tiếp từ USB
Scan màu mạng: 51 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Cấu hình chuẩn: In, photo và scan màu
Tốc độ in/photo (đen trắng/màu):
20 trang/phút (IR C2220)
In trực tiếp từ USB
RAM: 2GB + HDD: 160GB
Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%
Độ phân giải: 1200x1200 dpi
Sao chụp lien tục: 999 bản
Kèm: DADF – AJ1
Thời gian khởi động máy: 34 giây
Thời gian bản chụp đầu tiên: 5,9 giây
Giao diện PC: USB 2.0 & RJ45; Mạng LAN không dây
Khay giấy:
01 khay x 520 tờ
01 khay x 550 tờ
Khay tay 100 tờ
In màu mạng và scan màu mạng
Cấu hình chuẩn: Copy + duplex+ in mạng + scan màu mạng
Khổ giấy: A6 - A3
Màn hình cảm ứng tiếng Việt
Tốc độ sao chụp: 30 bản A4/phút
Bộ nhớ: 256 MB (512MB Max)
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 5,4giây
Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Sao chụp liên tục từ 1-999 bản
Dung lượng giấy:
- 1 khay gầm x 250 tờ
- 1 khay gầm x 550 tờ
- 1 khay tay x 100 tờ
In mạng: 25 trang/phút (IR2525)
30 trang/phút (IR2530)
Độ phân giải: 1200 x 1200dpi
Có chức năng in trực tiếp từ USB
Scan màu mạng: 25 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Chức năng: In, photo, scan; kết nối mạng làm việc có dây
Màn hình màu LCD 3,5 inch
Bộ nhớ: 256MB
Chức năng in & photo
Tốc độ : 14 trang/phút
Độ phân giải : 600 x 600dpi
Thời gian khởi động: 23 giây
Sao chụp lien tục : 99 bản
Phóng to thu nhỏ: 25 – 400%
Chức năng scan:
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Chiều sâu màu quét: 24 bit
Có scan kéo và scan đẩy kết nối mạng
Khay giấy: Cassette 150 tờ; khay tay 1 tờ
Dung lượng: 125 tờ
Chức năng: In, photo, scan
Màn hình LCD đen trắng 5 đường
Bộ nhớ: 128MB
Chức năng in & photo
Tốc độ : 23 trang/phút
Độ phân giải : 600 x 600dpi
Thời gian khởi động: 13,5 giây
Sao chụp lien tục : 99 bản
Phóng to thu nhỏ: 25 – 400%
Chức năng scan:
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Chiều sâu màu quét: 24 bit
Có scan kéo và scan đẩy kết nối mạng
Khay giấy: Cassette 250 tờ; khay tay 1 tờ
Dung lượng: 100 tờ
Cấu hình chuẩn: In laser, copy, scan , fax, wireless LAN
In 2 mặt tự động
Bộ nhớ: 128Mb.
Tốc độ in: 25 trang/ phút
Khay giấy: 250 tờ; khay tay: 1 tờ khay tay
Độ phân giải in: 600 x 600 dpi;
Phóng to thu nhỏ: 25 – 400%.
Chức năng Scan: Scan mầu, đen trắng,
độ phân giải 600 x 600 dpi
Fax: Super G3Modem: 33.6 kps
Bộ nhớ fax: 512 trang
Cấu hình chuẩn: In laser, copy, scan , fax, kết nối mạng LAN có dây/không dây
In 2 mặt tự động
Bộ nhớ: 256Mb. Màn hình LCD đen trắng 5 dòng
Tốc độ in: 33 trang/ phút
Khay giấy: 250 tờ; khay tay: 50 tờ A4
Độ phân giải in: 600 x 600 dpi;
Số bản sao tối đa: 99 bản
Phóng to thu nhỏ: 25 – 400% tăng giảm 1%
Chức năng Scan: Scan mầu, đen trắng,
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Độ sâu màu quét: 24 bit; tính năng scan kéo và scan đẩy; quét tự động hai mặt.
Fax: Super G3Modem: 33.6 kps
Bộ nhớ fax: 512 trang
Cấu hình chuẩn: In, photo, scan, fax, ADF, mạng LAN
Bộ nhớ: 256MB
Chức năng in:
Tốc độ in: 14trang/phút (đen trắng/màu)
Độ phân giải: 2400 x1200dpi
Chức năng photo:
Tốc độ: 14 trang/phút (đen trắng/màu)
Độ phân giải: 600x600dpi
Sao chụp liên tục: 1-99 bản
Khả năng phóng thu: 25-400%
Chức năng scan:
Độ phân giải: 600 x600dpi
Scan đẩy, scan kéo
Chức năng fax:
Tốc độ modern: 33.6Kbps
Độ phân giải: 406x391dpi
Dung lượng: 512 trang
Cấu hình chuẩn: In laser, copy, scan , fax
Bộ nhớ: 64Mb.
Tốc độ in: 23 trang/ phút;
Độ phân giải in: 1200 x 600 dpi;
Phóng to thu nhỏ: 25 – 400%.
Chức năng Scan:. Scan mầu, đen trắng, độ phân giải 600 x 600 dpi
Fax: Super G3Modem: 33.6 kps
Bộ nhớ fax: 256 trang
Cấu hình chuẩn: In laser, copy, scan , fax
In 2 mặt tự động
Bộ nhớ: 128Mb.
Tốc độ in: 25 trang/ phút
Độ phân giải in: 1200 x 600 dpi;
Phóng to thu nhỏ: 25 – 400%.
Chức năng Scan: Scan mầu, đen trắng, độ phân giải 600 x 600 dpi
Fax: Super G3Modem: 33.6 kps
Bộ nhớ fax: 256 trang
Cấu hình chuẩn: In, photo và scan màu
Tốc độ in/photo (đen trắng/màu): 25 trang/phút (IR C2225)
In trực tiếp từ USB
RAM: 2GB + HDD: 160GB
Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%
Độ phân giải: 1200x1200 dpi
Sao chụp lien tục: 999 bản
Kèm: DADF – AJ1
Thời gian khởi động máy: 34 giây
Thời gian bản chụp đầu tiên: 5,9 giây
Giao diện PC: USB 2.0 & RJ45; Mạng LAN không dây
Khay giấy:
01 khay x 520 tờ
01 khay x 550 tờ
Khay tay 100 tờ
In màu mạng và scan màu mạng
Tốc độ in (đen trắng): 35 trang/phút; màu: 30ppm (C5235)
Tốc độ scan: 46 trang/phút
Color Image Reader Unit - F1
Colour Mode: Auto Color, Full Color, Black, Single Color, Two Colors
Mail Box, Advance box, Network Folder, Memory Media
HDD: 160G
RAM: 2GB
Phóng to thu nhỏ: 25% - 400%
Sao chụp liên tục:999
Giao diện máy tính: USB 2.0 & RJ45, mạng LAN không dây
Khay giấy:
Cassette 550 tờ
2 khay 550 x 2
Khay tay 100 tờ
Chức năng in màu mạng
Scan kéo và scan đẩy
Scan to email, ifax,