Khoảng đo độ mặn: 0 – 50 ppt (0/00). Độ chính xác: ±2 ppt (0/00). Độ phân giải: 1 ppt.
Khoảng đo nhiệt độ: 0 – 1000C. Độ chính xác: ± 10C. Độ phân giải: 0.10C.
Khoảng đo tỷ trọng: 1.000 – 1.037 S.G. Độ chính xác: ±0.002 S.G. Độ phân giải: 0.001.
Khoảng đo: 0 ... 150 0/00 (ppt); 0 … 50 PSU. Độ phân giải: 1. Độ chính xác: ±2.
Khoảng đo tỷ trọng: 1.000 ... 1.114 S.G. Độ phân giải: 0.001. Độ chính xác: ±0.002.
Khoảng đo nhiệt độ: 0 … 800C / 32 … 1760F. Độ phân giải: 0.10C/0.10F. Độ chính xác: ±0.30C / ±0.50F.
Khoảng đo: 0 … 28g/100g; 0 … 34g/100 ml; 1.000 … 1.213 SG; 0 … 260Baume. Độ phân giải: 0.1g/100g; 0.1g/100ml; 0.001 SG; 0.10Baume.
Khoảng đo nhiệt độ: 0 … 800C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.30C.
Khoảng đo: 0 … 100. Độ chính xác tại 250C: ±1 chữ số. Độ phân giải: 1 chữ số.
Hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng LCD, rộng dễ đọc.
Nhiệt độ hoạt động: +100C … +400C.
Đầu đo: điện cực dát vàng.