Loại máy in: Laser màu; Cỡ giấy: A3; Độ phân giải: 600dpi; Kết nối: USB2.0, IEEE 1284, 10/100Base-TX Ethernet; Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 13tờ; Khay đựng giấy thường (Tờ): 350tờ; Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 13tờ; Chức năng: Copy, In 2 mặt, In trực tiếp, In Network.
Máy in Laser màu khổ A3, Độ phân giải 1200x2400dpi. Tốc độ in màu 25trang/phút, in đen 25 trang/phút, Bộ nhớ 256MB up to 1.5GB. Ngôn ngữ in PCL XL/5c, PS 3e,HP GL/GL2, FX-PDF. Khay nạp giấy tay 100 tờ, tự động 560 tờ. Giao tiếp USB 2.0HS & Network 10/100 (RJ45).
Máy in Laser màu khổ A3, Độ phân giải 9600x600dpi. Tốc độ in màu 8ppm, in đen 35ppm. Tự động đảo 2 mặt bản in. Bộ nhớ 256MB up to 640MB. Ngôn ngữ in PCL5e/6e, PS 3e & FX-PDF. Khay nạp giấy tay 155 tờ,
Khổ giấy: A4. Tốc độ in: 21trang / phút (A4) & 22 trang/ phút . Chíp xử lý: 450 MHz. Tự động in 2 mặt và in mạng. Công suất in/Tháng: 65,000 trang/ tháng.
Máy in Laser màu khổ A4, 1200x1200dpi. Tốc độ in màu 30ppm, in đen 30ppm.Bộ nhớ 256MB up to 768MB. Ngôn ngữ in PCL5e/6e, FX-PDF, XPS & PS3.Tự động in 2 mặt (Duplex).Khay nạp giấy tay 150 tờ, Nạp tự động 250 tờ. Khay trả giấy 250 tờ.