Khổ giấy: A4, A5, A6, letter; Tốc độ in: 20 tr/phút; Độ phân giải: 600x600 dpi (2400x600 quality); Bộ nhớ trong: 64MB (mở rộng tối đa: 576MB); In 2 mặt tự động; Khay giấy 250 tờ và khay đa năng 50 tờ.
Với hai công nghệ mang tính đột phá: CAPT2.1 và Hi-SCoA thiết kế lại quá trình in, cho phép người sử dụng có thể thưởng thức công việc in nhanh hơn.Với tốc độ in 21 trang / phút và độ phân giải 2400 x 600 dpi
Máy in phun màu đa chức năng HP Officejet 4500-CB868A Khổ giấy A4; Tốc độ in 28ppm black/22ppm color; độ phân giải 4800x1200dpi; chức năng in mạng/Scan/copy/fax; USB.
Độ phân giải:1200x600dpi(Black);4800x1200dpi(Color); Tốc độ in: 20trang/phút(Black); 16trang/phút(Color); Kết nối : USB 2.0, Wireles 802.11n, Ethernet 10/100;
Tốc độ in: 20 ppm Color, in khổ A4.
Độ phân giải: 9600 dpi x 600 dpi.
Bộ nhớ: 16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ).
Giấy vào : Khay giấy cassette 250tờ, multi tray 50tờ; khay giấy tùy chọn 250 tờ .
Tốc độ in: 21 trang/phút (giấy A4)* Bản màu/ Bản đơn sắc
In 2 mặt, in network, in tràn lề, in label.
Độ phân giải: Tương đương 9600 dpi x 600 dpi.
Bộ nhớ 128MB Tuỳ chọn Có thể lên tới 384MB
Máy in laser màu khổ A3 Canon LBP 9100Cdn;
Tốc độ in: 20 trang/phút (giấy A4)* Bản màu/ Bản đơn sắc, 10 trang/phút (giấy A3)* Bản màu/ Bản đơn sắc",
In đảo 2 mặt tự động, in qua mạng
Loại máy in In Phun Màu.
In màu, In trắng đen.
Khổ giấy 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", A4 (8.27" x 11.69"), A5 (5.83" x 8.27"), B5, Envelopes DL (4.83" x 8.66"), Letter (8.5" x 11").
Loai giấy giấy thường.
Khay giấy vào (tờ) 100 tờ (định lượng 75g/m2).