Thông số kỹ thuật |
MF 4820D |
IN |
Phương pháp in |
Máy in laser đen trắng |
Tốc độ in (in một mặt; A4 / LTR) |
25 / 26trang/phút |
Tốc độ in (in đảo mặt mặt; A4 / LTR |
15 / 16trang/phút |
7,7 / 8spm (tờ/phút) |
Độ phân giải in |
600 x 600dpi |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh |
1200 (tương đương) x 600dpi |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn |
12 giây hoặc nhanh hơn |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
Xấp xỉ 2,0 giây. |
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) |
Xấp xỉ 6 / 5,8 giây (A4 / LTR) |
Ngôn ngữ in |
UFR II LT |
In đảo mặt tự động |
Chuẩn |
Khổ bản in dành cho in đảo mặt tự động |
LTR, LGL, A4 |
Lề in |
Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (không phải khổ giấy bao thư) |
Lề trên, dưới, trái, phải: 10mm (khổ giấy bao thư) |
Các tính năng in |
Watermark, Page Composer, Toner Saver |
SAO CHỤP |
Tốc độ sao chụp (một mặt ; A4 / LTR |
25 / 26cpm (trang/phút) |
Tốc độ sao chụp (đảo mặt ; A4 / LTR) |
15/16cpm (trang/phút) |
7,7/8spm (tờ/phút) |
Độ phân giải bản sao |
600 x 600dpi |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) |
Xấp xỉ 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR) |
Số lượng bản sao tối đa |
99 bản |
Phóng to/ thu nhỏ |
25 - 400 % tăng giảm 1% |
Các tính năng sao chụp |
Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID |
QUÉT |
Độ phân giải bản quét |
Độ phân giải quang học: 600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng cường: 9600 x 9600dpi |
Chiều sâu màu quét |
24-bit |
Quét kéo |
Có, USB |
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) |
Có, USB |
Các tính năng quét |
TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) |
XỬ LÝ GIẤY |
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) |
Giấy thường (60-80g/m2): khay Cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ |
Nguồn giấy ra |
100 tờ (giấy ra úp mặt , 20lb LTR / 68g/m2 A4) |
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) |
A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard |
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) |
Khổ giấy (khay tay) |
A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard |
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, |
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) |
Loại giấy |
Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư |
Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn |
60 to 163 g/m2 |
Định lượng giấy (khay giấy) |
60 to 163 g/m2 |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM |
Kết nối giao diện chuẩn (có dây) |
USB 2.0 tốc độ cao |
Kết nối giao diện chuẩn (không dây) |
Windows®7 (32/64-bit) |
Windows®XP (32/64-bit) |
Windows®Vista (32/64-bit) |
Mac OS X 10.5.8 hoặc phiên bản mới hơn (*1) |
Linux (*2) |
Kết nối giao thức mạng làm việc |
Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF , Presto! PageManager |
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
Bộ nhớ |
128MB |
Màn hình LCD |
Màn hình LCD đen trắng 5 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) |
Kích thước |
390 x 362 x 301mm (đóng khay Cassette) |
390 x 439 x 301mm (mở khay Cassette) |
Trọng lượng |
Không có ống mực : 10.5 Kg |
Có ống mực:11,1 Kg |
Tiêu thụ điện |
|
Mức âm (*3) |
Khi đang vận hành: Xấp xỉ 560W (mức trung bình; khi sao chụp) |
Khi ở chế độ Standby : Xấp xỉ 3,5W (mức trung bình) |
Khi ở chế độ nghỉ : Xấp xỉ 1,4W (mức trung bình) |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: 10 đến 30°C |
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện yêu cầu |
AC 220 to 240V: 50 / 60Hz |
Cartridge (*5) |
Cartridge 328: 2.100 trang |
(Cartridge đi kèm: 1.000 trang) |
Dung lượng bản in hàng tháng |
10.000 trang |