Thông số kỹ thuật |
IR 2002N |
In/ Sao chép/ Quét |
Loại máy |
Máy photocopy laze đen trắng đa chức năng |
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
Hệ thống sấy |
Sấy theo nhu cầu |
Tốc độ sao chụp |
20 trang A4 / 1 phút |
10 trang A3 / 1 phút |
Tốc độ Scan |
scan đen trắng: 23.4 trang/phút |
Scan màu:12 trang /phút |
Tốc độ in laser mạng |
20 trang/phút (A4), 600 dpi |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên |
7,9 giây |
Thời gian khởi động |
Khi bật nguồn : 13 giây |
Khi ở chế độ chờ : 2.9 giây |
Ngôn ngữ in |
UFRII Lite |
Tương thích hệ điều hành |
Windows 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP / 2000, Windows Server 2012 / Server 2008 / Server 2003, Mac OS X 10.5.8 hoặc phiên bản sau này |
Độ phân giải |
Scan: 300 x 300 dpi |
Copy : 600 x 600 dpi |
In : 600 x 600 dpi |
Quét kéo (MF Toolbox / Scangear) |
Đen trắng & màu |
Quét đẩy ( MF Toolbox) |
Đen trắng & màu |
Các tính năng quét |
Tương thích TWAIN, WIA |
Định dạng file hỗ trợ (quét) |
PDF / PDF có thể tìm kiếm / PDF có độ nén cao, BMP, JPEG, TIFF |
Tốc độ bộ xử lý |
400MHZ |
Dung lượng bộ nhớ |
128MB |
Màn hình LCD |
Màn hình điều khiển có hiển thị Tiếng Việt |
Xử lý giấy |
Khổ giấy |
Khay Cassette 1 : A3 - A5R |
Khay Cassette 2 : A3 - A5R |
Khay Bypass : A3 - A5R |
Bản gốc |
Tờ giấy, cuốn sách, vật có kích thước 3 chiều (nặng tới 2kg) |
Định lượng giấy |
Hộc giấy : 64 - 90gsm |
Khay Bypass : 64 to 128gsm |
Dung lượng giấy |
Khay Cassette 1 : 250 tờ |
Khay Cassette 2 : 250 tờ |
Khay Bypass : 80 tờ |
Kết nối |
Cổng kết nối |
Cổng mạng |
USB 1.1 / 2.0 |
Các thông số kĩ thuật chung |
Công suất tiêu thụ |
1,18kWh |
Nguồn điện |
220 - 240V AC, 50 / 60Hz |
Dung lượng mực |
Xấp xỉ 10.200 tờ (khổ A4, độ che phủ 6%) |
Dung lượng trống |
Xấp xỉ 61.700 tờ |
Kích thước (R x S x C) |
622 x 589 x 607mm (với ADF) |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 35,5kg (khi có khay ADF) |
Quản lý người dùng (Department ID ) |
100 người dùng |
Thiết bị tùy chọn : Bộ nạp bản gốc tự động đảo măt - AM1 |
Loại |
Nạp giấy tự động |
Khổ bản gốc |
A3 - A5R |
Định lượng giấy |
Khi quét bản gốc liên tục : 52 - 105gsm |
Khi quét bản gốc một lần : 37 - 128gsm |
Số bản gốc tối đa |
50 tờ (80gsm) |
Tốc độ sao chụp (tối đa) khổ A4, B/W |
Quét một mặt : 20 tờ, 600 dpi |
Quét hai mặt : 8 tờ, 600 dpi |
Tốc độ quét (tối đa) khổ A4, B/W |
Quét một mặt : 23 tờ, 600 dpi |
Quét hai mặt : 8 tờ, 300 dpi |
Tốc độ quét (tối đa) khổ A4, màu |
Quét một mặt : 12 tờ, 300 dpi |
Quét hai mặt : 4 tờ, 300 dpi |
Kích thước (R x S x C) |
565 x 520,5 x 126mm |
Trọng lượng |
7,0kg |
Khay giấy Cassette - AB1 |
Khổ giấy |
A3 - A5R |
Dung lượng giấy |
250 tờ |
Nguồn điện |
Từ thân máy |
Kích thước (R x S x C) |
579 x 575 x 116mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 5,75kg |