Sử dụng lò xo kẽm ¼"đến 1"(6-25mm); Sử dụng lò xo nhựa (6-51mm); Số lượng giấy 1 lần đục tối đa 20 pages (80g); Khoảng cách lỗ : nhựa (14.3mm) 24 lỗ; 3:1 (8.47mm) 40 lỗ. Máy có trọng lượng 35 kg.
Sử dụng lò xo ¼"đến 1"(6-25mm); Số lượng giấy 1 lần đục tối đa 20 pages (80g); Khoảng cách lỗ : 2:1 (12.7mm) 27 lỗ; 3:1 (8.47mm) 40 lỗ; Có thể điều canh lề : 2.5—6.5mm.
Sử dụng lò xo 6mm đến 51mm; Số lượng giấy 1 lần đục tối đa 20 pages (80g); Khoảng cách lỗ : 14.3mm 21 lỗ; Có thể điều chỉnh canh lề : 3—6mm; Kích thước lỗ : 3x8mm.
Sử dụng lò xo ¼"đến 9/16"(6-14mm); Số lượng giấy 1 lần đục tối đa 20 pages (80g); Khoảng cách lỗ : 3:1 (8.47mm) 40 lỗ; Có thể điều canh lề : 2.5—6.5mm; Chức năng bỏ lỗ.
Sử dụng lò xo ¼"đến 1"(6-25mm); Số lượng giấy 1 lần đục tối đa 20 pages (80g); Khoảng cách lỗ : 2:1 (12.7mm) 27 lỗ; Có thể điều canh lề : 2.5—6.5mm; Kích thước lỗ : 2:1 (4.5x5.5mm).
Sử dụng lò xo ¼"đến 9/16"(6-14mm); Số lượng giấy 1 lần đục tối đa 20 pages (80g); Khoảng cách lỗ : 3:1 (8.47mm) 34 lỗ; Có thể điều canh lề : 2.5—6.5mm; Kích thước lỗ : 3:1 (4.0x4.0mm).
Sử dụng lò xo ¼"đến 1"(6-25mm); Số lượng giấy 1 lần đục tối đa 20 pages (80g); Khoảng cách lỗ : 2:1 (12.7mm) 27 lỗ; 3:1 (8.47mm) 40 lỗ; Có thể điều canh lề : 3~6mm.
Sử dụng lò xo 6mm đến 51mm; Số lượng giấy 1 lần đục tối đa 20 pages (80g); Khoảng cách lỗ : 14.3mm 21 lỗ; Có thể điều chỉnh canh lề : 2.5-6.5mm; Kích thước lỗ : 3x8mm.
Sử dụng lò xo 6mm đến 51mm; Số lượng giấy 1 lần đục tối đa 20 pages (80g); Khoảng cách lỗ : 14.3mm 21 lỗ; Có thể điều chỉnh canh lề : 2.5-6.5mm; Kích thước lỗ : 3x8mm.
Sử dụng lò xo 6mm đến 51mm; Số lượng giấy 1 lần đục tối đa 18 pages (80g); Khoảng cách lỗ : 14.3mm 21 lỗ; Có thể điều chỉnh canh lề : 2.5-5.5mm; Kích thước lỗ : 3x8mm.
Sử dụng lò xo 6mm đến 51mm; Số lượng giấy 1 lần đục tối đa 12 pages (80g); Khoảng cách lỗ : 14.3mm 21 lỗ; Có thể điều chỉnh canh lề : 3—6mm; Chức năng bỏ lỗ :19,20,21. Trọng lương 5,2 kg.