Công suất liên tục/tối đa: 100/110 KVA; Dòng điện/ Điện thế : 159A/400V / 50Hz; Tốc độ quay: 1500 vòng/phút; Bình nhiên liệu: 250 lít; Trọng lượng: 1960 Kg.
Công suất 10KW với vỏ chống ồn đồng bộ; Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KW; Dòng điện/Điện thế: 48A/230V/ 50Hz; Tốc độ quay: 1500 vòng/phút; Bình nhiên liệu: 70 lít.
Công suất liên tục/tối đa: 13.75/15.2 KVA; Dung tích bình nhiên liệu: 21L; Dung tích dầu bôi trơn: 1.7 L; Thời gian chạy liên tục: 17.5h(50% CS); Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 L/h(100%CS); Đầu ra: 19.8A/400V/50Hz
Công suất liên tục/tối đa: 10.4/11.2 Kw; Dung tích bình nhiên liệu: 21L; Dung tích dầu bôi trơn: 1.7 L; Thời gian chạy liên tục: 17.5h(50% CS); Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 L/h(100%CS); Đầu ra: 54A/230V/50Hz
Công suất liên tục/tối đa: 12.5/13.8 KVA; Dung tích bình nhiên liệu: 21L; Dung tích dầu bôi trơn: 1.7 L; Thời gian chạy liên tục: 18h(50% CS); Tiêu hao nhiên liệu: 3.3 L/h(100%CS); Đầu ra: 16.6A/400V/50Hz.
Công suất liên tục/tối đa: 12.0/14 KVA; Dung tích bình nhiên liệu: 14L; Dung tích dầu bôi trơn: 1.7 L; Thời gian chạy liên tục: 8h(50% CS); Tiêu hao nhiên liệu: 3.3 L/h(100%CS); Đầu ra: 19.8A/400V/50Hz.
Dung tích bình nhiên liệu: 14L; Dung tích dầu bôi trơn: 1.7 L; Thời gian chạy liên tục: 8h(50% CS); Tiêu hao nhiên liệu: 3.3 L/h(100%CS); Đầu ra: 47.8A/230V/50Hz
Công suất liên tục/tối đa: 3.2/3.4Kw; Dung tích bình nhiên liệu: 13L; Dung tích dầu bôi trơn: 0.9 L; Thời gian chạy liên tục: 7h(50% CS); Đầu ra: 14.8A/230V/50Hz.