CPU |
Intel Atocm N270
(1.6GHz, 512KB Cache) |
Chipset |
Intel 82945GSE + 82801GBM(ICH7) |
System Memory
( Bộ nhớ hệ thống) |
1 x 200pin DDR2, up to 2GB |
Graphic Memory |
Bộ nhớ hệ thống 64- 244MB |
BIOSS |
Award |
LCD Touch Panel |
|
Kích cỡ LCD |
15';'; |
Độ sáng ( Brightness) |
250nits |
Độ phân giải |
1024 x 768 |
Tiếp xúc màn hình |
5 wire Resistive Or Saw |
Góc nghiêng |
0 ~ 90o |
Storage(Lưu trữ) |
|
HDD |
1 x 2.5" SATA HDD Bay |
Bộ nhớ Flash |
1 x Compact Flash Sle ( Type 1 & 2) |
Internal Expansion |
|
USB 2.0 |
1 x Touch, 1 x Wi-Fi |
Serial |
1 x COM for Touch Option, 1 x COM Reserved,
1 x COM for MSR |
Cổng vào ra( I/O Ports) |
|
I/O Ports |
|
USB 2.0 |
4 x Bottom I/O, 2 x Left Side I/O |
Serial |
2 x COM with Power selected 5/12V on Pin 9,
1 x COM standar |
Paralled |
1 x DB25 |
PS2 |
1 x KB, 1 x MS on left Side I/O |
LAN |
1 x Giga LAN (Realtek 8111C) |
Hiển thị 2md( 2md display) |
1 x VGA, DB15 |
Cash Drawer |
1 x RJ1l. Selected 12/24V |
DC In |
1 x 4Pin 12V, 7.5A |
DC out |
1 x 12V for Customer Displa or 2nd Monitor |
Audio( âm thanh) |
1 x Line Out, 1 x Mie Ia, 2 x Internal Speaker 2 W |
Điện năng (Power) |
|
Power Adapter |
Hidden Under the Base, 12V, 90W, w/cable Head Lock |
Indicator( chỉ số) |
1 x Power LED in Blue |
Optional Peripheral
( Thông số ngoại vi) |
|
MSR |
3 Track, PS2 or USB or COM |
Custormer Display |
VFD/LCD, Rear Moun |
Wi-Fi |
IEEE 902.11b/g, Pole Anterma |
Thông Số Môi Trường
( Environment) |
|
EMC & Safety |
FCC & CE |
Operating Temp
(Nhiệt độ hoạt động) |
0 - 40oC |
Storage Temp
( Nhiệt độ lưu trữ) |
|
Storage Hamidity
( Độ ẩm cho phép) |
20% - 80% RH non condensing |
Storage Hamidity
( Độ ẩm bảo quản) |
20% - 85% RH non condensing |
Dimension(mm)
( Kích thước ) |
335 x 230 x 350 (W x D x H) |
Weight (Kg)( Trọng Lượng) |
7.3 |
Support( Hỗ trợ) |
POS Ready, XP Pro, Vista, Linux, Win7 |