Sản phẩm nổi bật
-
-
650.000 VNĐ
Bao hành: 3 tháng
-
5.750.000 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
250.000 VNĐ
Bao hành: 0 tháng
-
184.912.000 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
|
|
MÁY CHIẾU VIEWSONIC PJD 5351
14.622.400 VNĐ
|
|
Hãng sản xuất: Viewsonic
Xuất xứ/nguồn hàng: China
Kho hàng: Còn hàng Bảo hành: 24 tháng
|
Copy & Chia sẻ cho bạn bè qua Yahoo, Skype...
Mô tả chi tiết sản phẩm
Ít tốn kém – thuyết trình năng động
Máy chiếu PJD5351 mạnh mẽ mở đường cho một thế hệ mới máy chiếu đa năng được trang bị với công nghệ BrilliantColor™ có tầm nhìn ngắn – giúp cho máy chiếu phóng ra hình ảnh 60” ở khoảng cách chỉ có 1.1m. Với thấu kính ngắn, máy chiếu PJD5351 tiết kiệm không gian cho bạn, cho phép bạn đặt máy ngay phía trước bàn của bạn nhưng vẫn chiếu được những hình ảnh lớn, sắc nét. Trọng lượng chỉ năng 2.5kg với độ sáng 2500 ANSI lumen và độ tương phản 2400:1 (có DCR), đây thật sự là một giải pháp đa truyền thông đa năng phục vụ nhu cầu sử dụng trong lớp học hay các bài thuyết trình năng động tại phòng họp. Nhiều chế độ thuyết trình thiết lập trước, khả năng chỉnh vuông hình ảnh số thẳng đứng 40 độ và ống kính phóng to thu nhỏ kỹ thuật số đảm bảo cho hình ảnh có chất lượng tốt nhất dù ở bất kỳ nơi nào. Với tuổi thọ của đèn lên đến 4000 giờ*, chi phí thay đèn thấp, kiểu thiết kế không có bộ lọc và đèn chiếu sáng DLP® giúp hình ảnh đưa ra không bị méo mó, PJD5351 là một trong những máy chiếu có tổng chi phí sở hữu thấp nhất trong ngành.
LCD |
|
Loại |
|
Thiết Bị Phản Chiếu Siêu Nhỏ Kỹ Thuật Số 0.55" (DLP™) |
|
|
Độ phân giải |
|
1024x768, 1280x1024 nén |
|
|
Ống kính |
|
1.2× Zoom cố định/ Lấy nét quang học bằng tay |
|
Hiển thị |
|
Kích cỡ |
|
30 - 3000 inch (đo đường chéo) |
|
|
Khoảng cách |
|
0.6 - 6.0m |
|
|
Đèn |
|
189 watt / 3000 hour rating |
|
|
Độ sáng |
|
2500 Lumens |
|
|
Tỉ lệ tương phản |
|
2400:1 |
|
|
Hiệu chỉnh Keystone |
|
Chỉnh vuông hình ảnh số thẳng đứng: +/- 40 độ |
|
|
Tỉ lệ co |
|
4:3 (tự nhiên) & 16:9 |
|
Audio |
|
Loa |
|
1×5W |
|
|
Amplifier |
|
1W at THD<10% |
|
Tín hiệu đầu vào |
|
Video |
|
NTSC M (3.58 MHz), 4.43MHz, PAL (B, D, G, H, I, M, N, 60), SD 480i and 576i (24fps, 25fps and 30fps), ED 480p and 576p (24fps, 25fps and 30fps), HD 720p, 1080i (24fps, 25pfs and 30fps) |
|
|
Sync |
|
H/V rời |
|
|
Tần số |
|
Fh: 30-70KHz; Fv: 50-87Hz |
|
Thương thích |
|
PC |
|
VGA đến SXGA |
|
|
Mac |
|
Lên đến 832×624 (có thể phải có bộ tiếp hợp Mac) |
|
Bộ nối |
|
Đầu vào RGB |
|
2 × 15-pin mini D-sub |
|
|
Đầu ra RGB |
|
1 × 15-pin mini D-sub |
|
|
Composite Video |
|
1 × RCA jack |
|
|
S-Video |
|
1 × 4-pin mini-DIN |
|
|
Thành phần Video |
|
2 × 15-in mini -D-Sub (dùng chung với RGB) |
|
|
Audio |
|
1 × 3.5mm mini jack |
|
|
Kiểm soát |
|
1×RS-232 (8 Pin Mini-Din) |
|
Năng lượng |
|
Điện áp |
|
90~240VAC (Tự động chuyển), 50/60Hz (phổ biến) |
|
|
Mức tiêu thụ |
|
242W (Điển hình) / <5W (Chế độ dự phòng) |
|
Điều khiển |
|
Cơ bản |
|
Dự phòng/Mở, đầu vào, danh bạ |
|
|
OSD |
|
Hiển thị: Màu màn hình, tỷ lệ tương phản, tiếng kêu bấm phím, vị trí, pha, kích thước H., zoom số
Hình ảnh: Chế độ cài đặt trước: sáng nhất, chuẩn(Video), ánh sáng ban ngày, ViewMatch(PC), rạp chiếu phim, người dùng 1/người dùng 2, độ sáng, độ tương phản, màu sắc, sắc thái, độ sắc nét, màu sáng, nhiệt độ màu, lưu thông số)
Nguồn: Tự động tìm kiếm nhanh
Thiết lập hệ thống (Cơ bản): Ngôn ngữ, vị trí máy chiếu, tự động tắt máy, định giờ trống, khóa bàn phím, kiểm soát định giờ, màn hình chào mừng
Thiết lập hệ thống (Nâng cao): Làm nguội nhanh, chức năng điều chỉnh tốc độ quạt theo nhiệt phát sinh của máy, DCR, VGA đầu ra kích hoạt, thông số audio, thông số danh bạ, phụ đề, thông số đèn, thông số an toàn, cài đặt lại các thông số
Thông tin: Tình trạng hệ thống hiện tại (nguồn, chế độ cài đặt trước, độ phân giải, hệ thống màu, giờ hoạt động đèn tương ứng) |
|
Điều kiện vận hành |
|
Nhiệt độ
Độ ẩm |
|
0ºC-40ºC (32ºF-104ºF)
10% - 90% (không cô đọng) |
|
Kích thước |
|
Vật lý |
|
264mm (W) x 96.4mm (H) x 225mm (D) |
|
Trọng lượng |
|
Tĩnh |
|
2.5 kgs |
|
Quy định |
|
|
|
CB, ROHS, WEEE, UL/cUL, FCC-B, ICES-003, IRAM (Argentina), NOMPSB, C-tick, EK, CE, TUV/GS, GOST-R, Hygienic, SASO UKrSEPRO, CCC |
Sản phẩm cùng loại
-
24.990.000 VNĐ
Bao hành: 36 tháng
-
9.984.000 VNĐ
Bao hành: 24 tháng
-
25.230.400 VNĐ
Bao hành: 24 tháng
-
37.481.600 VNĐ 19.302.400 VNĐ
Bao hành: 24 tháng
-
14.497.600 VNĐ
Bao hành: 24 tháng
-
37.294.400 VNĐ 18.512.000 VNĐ
Bao hành: 24 tháng
-
15.184.000 VNĐ
Bao hành: 24 tháng
-
11.876.800 VNĐ
Bao hành: 24 tháng
-
78.624.000 VNĐ
Bao hành: 24 tháng
-
47.008.000 VNĐ
Bao hành: 24 tháng
-
25.355.200 VNĐ
Bao hành: 24 tháng
-
12.896.000 VNĐ
Bao hành: 24 tháng
|
|
|