· Công nghệ : Display Technology Single 0.65” 1080p DarkChip3™ DLP Technology by Texas Instruments Cường độ sáng : 1500 ansi lumens.
· Độ phân giải thực đạt: Full 1080p (1920 x 1080) 2D/3D
· Hỗ trợ định dạng 3D:
- HDMI1.4a
1920x1080p @ 24Hz Frame packing
1920x1080p @ 24Hz Top-and-Bottom
1280x720p @ 50Hz / 60Hz Top-and-Bottom
1280x720p @ 50Hz /60hz Frame packing
1920x1080i @ 50Hz/60Hz Side-by-Side (Half)
- HDMI 1.3
1920x1080i@50/60 Hz side by side / Top-and-Bottom
1280x 720@50/60Hz side by side/Top-and-Bottom
· Độ tương phản : 50,000 :1; ANSI Contrast 700 :1
· Số màu hiển thị:1.073 tỷ màu
· Kích cỡ phóng hình: 30 đến 302 inches (16:9)
· Khoảng cách chiếu: 1.5 – 12,5 m
· Lens Shift: Dọc: ± 15%
Ngang:±15%
· Chỉnh méo hình thang: ± 5º ( chiều dọc)
· Cổng tín hiệu : HDMI x 2 (support HDMI 1.4a 3D format),
VGA x 1,Component x 1,Composite Video x 1
+12V Relay output x 2,RS-232 x 1,
Mini USB for Service x 1
VESA 3D Port x 1
· Các chế độ phân giải tương thích với máy tính: HD, UXGA, SXGA+, WXGA, SXGA, XGA, SVGA, VGA Resized, VESA, PC and Macintosh Compatible
Các chế độ tương thích với Video: HDTV (480p, 576p, 720p, 1080i/p), 480i,576i,Full NTSC, NTSC4.43, PAL,PAL-M, PAL-N, SECAM, ,HDMI(480i/p,576i/p,720p,1080i/p).
· Tuổi thọ bóng đèn: 4000/3000 Hours (STD/Bright)
· Công suất bóng đèn: 280 Watt
· Độ ồn: 25dB
· Kích cỡ (W x H x D) : (490 x 194 x 371mm)
· Cân nặng: 8,4 kg
· Tính năng khác:
Ø Có 8 chế độ trình chiếu: 6 chế độ cài đặt sẵn trên máy: Presentation/ Bright/ sRGB/ Movie/ Blackboard/ Classroom và 02 chế độ do người sử dụng cài đặt trước theo sở thích..
Ø Chế độ tự động tắt máy khi không có tín hiệu vào và hẹn giờ tắt máy.
Ø Tắt máy nhanh trong vòng 10 giây
Ø Tự động điều chỉnh nguồn điện từ 100 – 240V; 50/60Hz
|