Copy & Chia sẻ cho bạn bè qua Yahoo, Skype...
Máy chiếu siêu gần, kết nối mạng công nghệ 3LCD EPSON EB-450W
- Cường độ sáng: 2.500 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
- Tỉ lệ khuôn hình: 16:10 (which covers 16:9 and 4:3)
- Độ tương phản: 2000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 59 - 97 inch.
- Khoảng cách chiếu siêu gần: 0.465 – 0.766m.
- Bóng đèn: 230W UHE, tuổi thọ 3,500 giờ
- Cổng USB type A, cổng USB type B
- Cổng LAN (RJ45)
- Wireless LAN (Tùy chọn thêm LAN Card), PC less
Đặc tính kỹ thuật
EPSON EB-450W
|
Độ phân giải
|
WXGA (1280 x 800), Up to 1080i
|
Số điểm ảnh
|
1.024.000 điểm (1280x800)x3
|
Chức năng ngắt hình, tiếng
|
Có
|
Kết nối mạng
|
1x LAN (RJ45)
|
Kết nối WiFi
|
Tùy chọn thêm card WiFi
|
Ngõ vào máy tính
|
2 Cổng 15 chân, 1 cổng USB type A, 1 cổng USB type B
|
Ngõ ra máy tính
|
Cổng 15 chân
|
Cổng kết nối USB
|
USB 2.0
|
Các chế độ màu
|
8
|
Tỷ lệ khuôn hình
|
16:10
|
Đèn chiếu
|
Chỉnh nét thủ công và thu phóng 1,2 lần. Khẩu độ = 1,8 mm/ Tiêu cự = 4.68 mm
|
Loại đèn chiếu
|
230W UHE – E-TORL
|
Tuổi thọ đèn chiếu
|
2500 giờ (Mức sáng cao) / 3500 giờ (Mức sáng thấp)
|
Độ sáng ánh sáng trắng
|
2500 Lumens
|
Độ sáng ánh sáng màu
|
2500 Lumens
|
Tỷ lệ tương phản
|
2000:1
|
Kích thước màn chiếu
|
59 – 97inch
|
Khoảng cách chiếu
|
0.465 – 0.766 mét
|
Ngõ vào âm thanh
|
2 ngõ vào Stereo, 01 ngõ vào Micro
|
Loa
|
10W
|
Thời gian khởi động
|
Khoảng 8.5 giây
|
Tắt mở nguồn trực tiếp
|
Có
|
Công suất tiêu thụ
|
343 W
|
Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ
|
1 W
|
An ninh
|
Sử dụng mật mã bảo vệ, có lỗ để sử dụng khóa bằng dây cáp.
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động
|
5ºC đến 35ºC <41ºF đến 95ºF>
|
Kích thước
|
481(sâu) x 369(rộng) x 115(cao) mm (không kể chân)
|
Trọng lượng
|
5.7 kg
|