Hãng sản xuất |
• Lenovo |
Dòng sản phẩm |
• Thinkpad |
Tên sản phẩm |
• SL400 - 2743-QNA |
Thông số tổng quát |
|
Hệ điều hành |
• PC DOS |
CPU |
• Intel Core 2 Duo T5870 (2*2Ghz, 2MB L2 Cache, 800 MHz FSB) |
Màn hình |
• 14.1" WXGA (1280 x 800) |
Bộ nhớ Ram |
• 2GB DDR2 Bus 800Mb |
Ổ đĩa cứng |
• 250GB |
Ổ đĩa quang |
• DVD-RW Super Multi double layer |
Xử lí đồ họa |
• Intel® Graphics Media 4500M |
Giao tiếp mạng |
• Modem, 10/100Mbps LAN, Wireless Intel 5100 AGN |
Pin |
• 6-cell: up to 4.1 hr; 9-cell: up to 6 hr; |
Trọng lượng |
• 2.5 kg |
Bộ vi xử lý |
|
CPU Type |
• Intel Core 2 Duo T5870 (2*2Ghz) |
Tốc độ |
• 5870 (2*2.0GHz) |
L2 Cache |
• 2MB |
FSB |
• 800MHz |
Chipset |
|
North Bridge |
• Mobile Intel GM45 Express Chipset |
South Bridge |
• ICH9 |
Màn hình |
|
Kích thước |
• 14.1" |
Tính năng |
• VibrantView (glossy), CCFL backlight, 200 nits, 16:10 aspect ratio, 300:1 contrast ratio; |
Kiểu màn hình |
• Màn hình rộng - Wide XGA |
Độ phân giải |
• 1280 x 800 |
Phần mền |
|
Hệ điều hành |
• PC DOS |
Xử lí đồ họa |
|
Thông tin đồ họa |
• Intel® Graphics Media 4500M |
Dung lượng |
• |
Ổ đĩa cứng - HDD |
|
Dung lượng |
•250GB |
Tốc độ quay |
• 5400 rpm |
Chuẩn cắm |
• Serial Sata |
Bộ nhớ - RAM |
|
Dung lượng |
• 2GB |
Kiểu Ram |
• DDRII |
Bus Ram |
• 800 MHz |
Số khe cắm Ram |
• 2 khe cắm |
Hỗ trợ Dual Ram |
• Có |
Ổ đia quang - Optical Drive |
|
Kiểu ổ |
• DVD-RWSuper Multi DL+/-R (Double Layer) |
Tương thích vơi |
• CD-ROM, CD-R, CD-RW, DVD-ROM, DVD-R, DVD-R(DL), DVD-RW, DVD+R, DVD+R(DL), DVD+RW, DVD-RAM |
Tốc độ |
•Maximum speed and compatibility: CD-ROM (24x), CD-R (24x), CD-RW (10x), DVD-ROM (8x), DVD-R (Single Layer, (8x)),DVD-R (Double Layer, (4x)), DVD-RW (4x), DVD+R (Single Layer, (8x)), DVD+R (Double Layer, (4x)), DVD+RW (4x), DVDRAM (5x) |
Giao tiếp mạng - Communications |
|
Modem |
• 56K6 V.9229 modem |
LAN |
• 10/100Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth V2.0 |
WLAN |
• AGN (1x2), 11a/b/g/n wireless4, Mini PCIe adapter, Intel WiFi Link 5100, 1x2 (Shirley Peak); |
Các cổng giao tiếp - Ports |
|
USB 2.0 |
x 4-USB (2.0) |
Video |
x external monitor (DB-15, HDMI |
RJ-11 |
x 1 |
RJ-45 |
x 1 |
external microphone |
x 1 |
headphone (stereo) |
x 1 |
DC-in |
x 1 |
Xử lí âm thanh - Audio |
|
|
• High Defi nition (HD) Audio, CX20561-15Z codec / stereo speakers, 2 watt / volume up, down, mute buttons / dual array microphone, mic input jack, headphone jack; |
Hỗ trợ những tính năng khác |
|
Đầu đọc thẻ nhớ |
• 7-in-1 reader (MMC, Memory Stick, Mem Stick Pro, SD, SDHC, XD, XD Type H) |
Webcam |
• Web Camera |
Bảo Mật |
•Power-on password, hard disk password, supervisor password, security keyhole |
Bàn phím & Chuột |
|
Bàn phím |
• 89-key, Lenovo Care button, spill-resistant, multimedia Fn keys |
Touch pad |
• UltraNav™, wide touch pad below keyboard, Tap Zones, scrolling regions label; |
Chuột |
• TrackPoint® pointing device, Internet Scroll Bar13, magnifying glass |
Nguồn - Power |
|
Pin |
• Lithium Ion 6-cell 2.4 Ah; |
Thời gian dùng pin tối đã |
• 6-cell: up to 4.1 hr; 9-cell: up to 6 hr; |
Kích thước và trọng lượng |
|
Kích thước |
•13.2" x 9.7" x 1.34–1.46"; 336mm x 247mm x 34–37mm; |
Trọng lượng |
• 2.5 kg |
Phụ kiện |
|
Túi đi kèm |
• Có |
Pin và nguồn |
• Có |