Hãng sản xuất |
• HP |
Tên sản phẩm |
• Probook 4310s(VK262PA) |
Thông số tổng quát |
|
Hệ điều hành |
• Free Dos |
CPU |
• Intel Core2 Duo T6670(2*2.2GHz, 2Mb L2 cache, 800MHz FSB) |
Màn hình |
• 1366 x 768 LED-backlit High-definition BrightView with Camera |
Bộ nhớ Ram |
• 2Gb DDR3 FSB 1333MHz |
Ổ đĩa cứng |
• 250GB HDD SATA 7200 rpm |
Ổ đĩa quang |
• DVD+/-RW SuperMulti DL LightScribe Drive |
Xử lí đồ họa |
• Mobile Intel Graphics Media Accelerator X4500 HD graphics |
Các tính năng khác |
• Nic 10/100/1000TX, Wireless 802.11 abgn, Bluetooth, Webcam, ExpressCard/54, 3 USB Port |
Pin |
• 4 cell |
Trọng lượng |
• 1.9 kg - Siêu nhẹ |
Bộ vi xử lý |
|
CPU Type |
• Intel® Core™2 Duo |
Tốc độ |
• T6670 (2*2.2GHz) |
L2 Cache |
• 2MB |
FSB |
• 800Mhz |
Màn hình |
|
Kích thước |
• 1366 x 768 LED-backlit High-definition BrightView with Camera |
Tính năng |
• Bringht view |
Hệ điều hành |
|
Type |
• Dos |
Xử lý Audio |
|
Type |
• High Definition Audio, stereo speakers, stereo headphone/line out, stereo microphone in, integrated dualmicrophone array |
Xử lí đồ họa |
|
Thông tin đồ họa |
• Mobile Intel® Graphics Media Accelerator 4500MHD integrated graphics |
Ổ đĩa cứng - HDD |
|
Dung lượng |
• 250GB |
Tốc độ quay |
• 7200 rpm |
Bộ nhớ - RAM |
|
Dung lượng |
• 2Gb |
Dung lượng tối đa |
• Upgradeable to 8192 MB maximum |
Kiểu Ram |
• DDR3 |
Bus Ram |
• 1333MHz |
Ổ đia quang - Optical Drive |
|
Kiểu ổ |
• DVD±RW SuperMulti Double Layer |
Tốc độ |
• DVD±RW (+R DL) / DVD-RAM - integrated Read Speed 24x (CD) / 8x (DVD) Write Speed 24x (CD) / 8x (DVD±R) / 2.4x (DVD+R DL) Rewrite Speed 16x (CD) / 4x (DVD±RW) / 5x (DVD-RAM) Disc Labeling Technology LightScribe Technology |
Giao tiếp mạng - Communications |
|
External I/O ports |
• 3 USB 2.0 ports, VGA, stereo microphone in, stereo headphone/line out, HDMI, power connector, RJ-45 |
Expansion slots |
• Slots available for additional devices: 1 ExpressCard/34 slot, Secure Digital (SD) slot, MMC (MultiMedia Card) slot |
LAN |
• Marvell Ethernet (10/100/1000 NIC) |
Wireless |
• 802.11abg/n |
Bluetooth |
• Bluetooth™ 2.1 |
Nguồn - Power |
|
Pin |
• 4-cell |
Thời gian xạc |
• Nhanh |
Kích thước và trọng lượng |
|
Pointing device |
• Touchpad with scroll zone |
Trọng lượng |
• 1.9 kg - Siêu nhẹ |