|
Công nghệ quét mã vạch |
650 nm visible laser diode (VLD) |
Công nghệ quét mã vạch |
32 bit |
Độ rộng của tia |
35 – 200 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%) |
Góc quét |
52° |
Tốc độ đọc |
500 scans/ giây |
Góc Pitch/Roll/Skew |
65° / 30° / 65° |
Độ rộng tối thiểu của MV |
5 mil @ PCS=90% (Code 39) |
Độ tương phản của MV |
30% @ UPC/EAN 100% |
Đèn hiệu hoạt động |
Three-color LED (green, red & blue) |
Âm bíp |
Programmable tone & beep time |
Kết nối vào máy tính |
Keyboard, RS-232C, HID USB, wand |
THÔNG SỐ VẬT LÝ |
Kích cỡ |
106.7 × 58.0 × 155.0 mm (device only) |
Trọng lượng |
148 g (chưa bao gồm chân đế) |
Cáp kết nối |
2M |
THÔNG SỐ ĐIỆN NĂNG |
Điện áp vào |
5 VDC ±10% |
Cường độ hoạt động |
200 mA |
THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH |
Tiêu chuẩn an toàn |
CDRH Class IIa; IEC 60825-1: Class 1 |
EMC |
CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI |
THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C – 40°C (32°F – 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-20°C – 60°C (-4°F – 140°F) |
Độ ẩm |
5% – 95% RH (Chưa tới nhiệt độ gây đông) |
Độ chiếu sáng cho phép |
4,500 Lux (phát huỳnh quang) |
Độ cao rơi cho phép |
An toàn khi rơi từ độ cao 1m |