Tính năng hoạt động
|
Công nghệ quét mã vạch
|
Công nghệ laser Diode 650± 10nm
|
Công suất laser
|
0.96 mW (peak)
|
Tầm xa mã vạch quét được
|
0 mm – 203 mm (0”- 8”) đối với mã vạch chiều rộng 0,33 mm(13 mil)
|
Độ rộng của tia
|
64 mm (2.5 “) @ face; 249 mm (9.8”) @ 203mm (8.0”)
|
Tốc độ quét
|
72± 2 dòng quét / giây
|
Phương thức quét / Số tia quét
|
Tia quét đơn một dòng
|
Chiều rộng mã vạch tối thiểu
|
0,127 mm ( 5.0 mil )
|
Khả năng giải mã các loại mã vạch
|
Khả năng đọc được hầu hết các loại mã vạch một chiều (1D) phổ thông trên thế giới.
|
Kết nối với máy tính
|
Lựa chọn một trong các kiểu kết nối qua cổng COM (RS232); nối tiếp với bàn phím, USB
|
Yêu cầu chất lượng in của mã vạch đọc được
|
Có hệ số phản xạ tương phản tối thiểu 35%
|
Số ký tự tối đa của mã vạch đọc được
|
Tới 80 ký tự (Số ký tự tối đa của mã vạch đọc đươc còn phụ thuộc vào kích thước và độ phân giải của mã vạch)
|
Góc độ quét nghiêng(Roll), dốc(Pitch), lệch(skew)
|
42o, 68o, 52o
|
Tín hiệu âm thanh
|
Có thể sử dụng một trong 7 tín hiệu âm thanh; hoặc không có âm thanh
|
Đèn hiệu hoạt động
|
Đèn xanh = ON, sẵn sàng quét ; Đèn đỏ = đọc được
|
Thông số vật lý
|
Bề ngang đầu đọc
|
Phần đầu : 102mm (4.0”)
Phần tay cầm : 80 mm(3.1”)
|
Chiều dài đầu đọc
|
198 mm (7.8”)
|
Chiều cao đầu đọc
|
40 mm (1.6”)
|
Trọng làợng đầu đọc
|
149 g (5.25 oz)
|
Cổng giao tiếp kết nối
|
RJ45, mười chân
|
Cáp giao tiếp kết nối
|
Tiêu chuẩn 2.7 m (7”)
|
Thông số điện năng
|
Điện áp vào
|
5.0 VDC ± 0.25V
|
Công suất khi hoạt động
|
575 mW
|
Công suất khi chờ
|
225 mW
|
Dòng (cường độ dòng) khi hoạt động
|
115 mA @ 5 VDC
|
Dòng khi chờ
|
45 mA @ 5 VDC
|
Tiêu chuẩn dòng vào
|
Class 2 ; 5.2V @ 650 mA
|
Tiêu chuẩn dòng quét laser
|
CDRH: Class II; EN60825-1:1994/A11:1996 Class 1
|
EMC
|
FCC,ICES-003 & EN55022 Class B
|
Môi trường sử dụng
|
|
Nhiệt độ sử dụng
|
0 oC tới 40oC (32oF tới 104oF)
|
Nhiệt độ cất giữ
|
-40 oC tới 60oC (-40oF tới 140oF)
|
Độ ẩm
|
5% tới 95%
|
Độ bền cơ học
|
Rơi được từ độ cao 1.5 m (5”); tránh đánh rơi hoặc vỡ, nếu sứt mẻ hay vỡ sẽ không bảo hành.
|
Môi trường ánh sáng hoạt động
|
Tới 4842 Lux (450 footcandles)
|
Tem bảo đảm
|
Không tháo máy, mất tem bảo đảm sẽ không bảo hành
|
Thoát gió, tản nhiệt
|
Không cần thiết
|