Sản phẩm nổi bật
-
-
650.000 VNĐ
Bao hành: 3 tháng
-
5.750.000 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
250.000 VNĐ
Bao hành: 0 tháng
-
184.912.000 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
|
|
Canon MF5870DN
18.844.800 VNĐ
|
|
Hãng sản xuất: Canon
Xuất xứ/nguồn hàng: china
Kho hàng: Còn hàng Bảo hành: 12 tháng
|
Copy & Chia sẻ cho bạn bè qua Yahoo, Skype...
Mô tả chi tiết sản phẩm
Loại máy |
Máy in laser đơn sắc, copy, quét màu, gửi fax, được trang bị công nghệ SEND LITE, tính năng đảo mặt tự động, hỗ trợ mạng LAN |
Phương pháp chỉnh sửa |
Công nghệ SURF chỉnh sửa theo nhu cầu |
Giao diện tiêu chuẩn và tính năng kết nối |
USB & Network (Ethernet 10Base-T / 100Base-TX) |
Hệ điều hành tương thích *1 |
Windows 7, 2000, Server 2003 / 2008 (chỉ dành cho mạng làm việc), XP, Vista, Mac 10.4.9 & và các phiên bản mới hơn*4 và phiên bản khác nhau của hệ điều hành Linux*5 |
Tiện ích trên Driver |
Driver cho UFRII LT , ổ máy fax, hộp công cụ MF, ScanGear MF, Color Network ScanGear |
Các phần mềm quét đi kèm khác |
PageManager (OCR, PDF) theo cài đặt tùy chọn |
Kích thước (W x D x H) |
390 x 473 x 431mm |
Trọng lượng (thân máy chính bao gồm Cartridge) |
19,4kg |
Nguồn điện |
AC 220 - 240V, 50 - 60Hz |
Mức vang âm |
Khi ở chế độ chờ: |
Xấp xỉ 43db. |
Khi vận hành: |
69,5db. |
Bộ nhớ hệ thống ( gắn trên bảng mạch) |
128MB (chia sẻ) |
Thời gian làm nóng máy |
< 16 giây |
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa: |
1200W |
Khi ở chế độ chờ: |
20W |
Khi nghỉ: |
3W |
Energy Star: |
Có (Tỉ lệ TEC: 1,32KWh / tuần) |
|
|
Loại Cartridge mực |
All-In-One (màu đen) |
Kiểu / Hiệu suất *2 |
Cartridge 319 (2100 trang)
Cartridge 319 II (6400 trang) |
Năng suất |
Có thể lên tới 15.000 trang*3 |
Khối lượng in (sử dụng hàng tháng) |
750 - 3000 trang / tháng |
|
|
Khay lên tài liệu tự động |
50 tờ ( khay ADF đảo mặt) |
Kích thước tài liệu |
ADF: |
Có thể lên tới cỡ LGL (A4, B5, A5, LTR, LGL, EXE) |
Mặt phẳng kính: |
A4 / LTR |
Khay giấy đa mục đích: |
76 x 127mm to 216 x 356mm |
Dung lượng giấy vào |
Khay giấy cassette 250 tờ
Khay giấy đa mục đích 50 tờ (Bypass) |
Khay giấy cassette tùy chọn |
Khay lên giấy PF-44 (500 tờ) |
Giấy ra
|
150 tờ ( mặt úp xuống) |
Trọng lượng giấy |
60 - 120g/m2 (giấy cassette)
60 - 190g/m2 (khay giấy đa mục đích) |
|
|
PDL |
UFRII LT |
Tốc độ in |
Có thể lên tới 30ppm (A4) |
Độ phân giải bản in |
600 x 600dpi
1200 x 600dpi (bản mịn) |
Tính năng in đảo mặt tự động |
Có |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
Xấp xỉ 8 giây |
Bộ nhớ in |
128MB (chia sẻ) |
Kích thước giấy ra bản in |
Có thể lên tới LGL (bao gồm các cỡ giấy tùy chọn) |
Các tính năng khác |
Page Composer, Booklet Print, Poster Print, Watermarks, Toner Save |
|
|
Loại |
Máy copy lade đơn sắc |
Tốc độ copy |
Có thể lên tới 30cpm (A4) |
Độ phân giải bản copy |
600 x 600dpi |
Tông màu |
256 mức màu |
Tính năng copy đảo mặt tự động |
Có với tính năng quét đảo mặt (1:2, 2:2, 2:1) |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
Xấp xỉ 8 giây |
Bộ nhớ copy |
128MB (chia sẻ) |
Zoom |
50% - 200% dung sai 1% |
Kích thước copy |
Có thể lên tới cỡ LGL (ADF / Platen) |
Các tính năng khác |
Copy cỡ ID, sắp xếp điện tử, chế độ tiết kiệm mực, chế độ copy 2 mặt, copy 2 trong 1, copy đặt lệnh sẵn |
|
|
Nhân tố quét |
Colour CIS |
Độ phân giải bản quét |
600 x 1200dpi (quang học)
9600 x 9600dpi (nội suy) |
Độ sâu màu |
24-bit |
Kích thước tài liệu |
Có thể lên tới cỡ LGL (ADF)
có thể lên tới cỡ A4 / LTR (Platen) |
Quét sang phương tiện lưu trữ |
Ổ nhớ USB (PDF nén, PDF, JPEG, TIFF) |
Quét nội bộ |
Giao diện chủ: USB 2.0 tốc độ cao
Hệ điều hành Win tương thích:
Win 2000 / XP / Vista / 7 |
Phần mềm: |
MF Toolbox, trình điều khiển ScanGear MF |
Quét hộp công cụ MF: |
Quét gửi Email / PDF / File / các ứng dụng khác |
Định dạng file: |
JPEG, PDF (file PDF nén, có thể tìm được PDF), TIFF, BMP |
Tính tương thích: |
WIA 1.0 (XP / Vista / 7),
WIA 2.0 (Vista / 7) TWAIN |
Phần mềm đi kèm miễn phí: |
Presto Pagemanager 7.15.35 |
Hệ điều hành Mac tương thích:
Mac OS X 10.4.9 & và các phiên bản sau này*4 |
Phần mềm: |
ScanGear MF |
Tính tương thích: |
TWAIN / ICA |
Định dạng file: |
Tùy thuộc vào ứng dụng Mac sử dụng |
|
|
|
Tốc độ modem |
33,6Kbps, Super-G3 (xấp xỉ 3 giây / trang) |
Độ phân giải bản fax |
Standard, Fine, Super Fine, Ultra Fine (có thể lên tới 400 x 400dpi) |
Hệ thống xử lý hình ảnh |
UHQ™ (chất lượng siêu cao) |
Các chế độ nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ fax |
512 trang |
Sao lưu bộ nhớ fax |
Có ( có thể lên tới 15 phút) |
Sổ địa chỉ / Quay số tốc độ |
19 phím một chạm, 180 phím quay mã hóa, 199 phím quay nhóm |
Chuyển fax lần lượt |
200 địa chỉ |
Chuyển fax chậm |
Có (1 thời gian cài đặt trước) |
Chế độ nhận fax |
Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển chế độ fax / điện thoại |
Nhận fax từ xa |
Có ( ID mặc định: 25) |
Các tính năng nhận fax khác |
Nhận khóa bộ nhớ, tự động giảm kích thước khi nhận, ECM |
Truy cập hai chiều |
Có ( lên tới 70 lưu trữ) |
Tính năng fax hai mặt tự động |
Có ( gửi và nhận fax) |
Báo cáo / Lập danh sách fax |
Hoạt động & Rx / báo cáo Tx (có thể lên tới 40 giao dịch / trang), báo cáo không chuyên được |
Fax từ máy tính |
Gửi ( trình điều khiển fax) |
Chuyển bản fax tự động |
Có ( chuyển sang Email / các thư mục SMB / Fax) |
|
|
Giao diện mạng làm việc |
Ethernet |
Loại mạng làm việc |
10Base-T / 100Base-TX |
In mạng làm việc |
Có ( hệ điều hành Win, Mac, Linux) |
Fax từ máy tính mạng làm việc |
Có (hệ điều hành Win, Mac) |
Quét mạng làm việc (pull) |
Có ( chỉ dành cho hệ điều hành Win 32-bit) |
Quét mạng làm việc (push) |
Có (hệ điều hành Win, Mac) |
Quản lý thiết bị |
Bằng giao diện người sử dụng từ xa (dựa HTML) |
Quản lý các tính năng |
Bằng ID phòng ban (100 ID) |
Thiết bị đếm phòng ban |
Copy / In / Quét |
Các thông số kỹ thuật cơ bản
Máy in laser đơn sắc, copy, quét màu, gửi fax, được trang bị công nghệ SEND LITE, tính năng đảo mặt tự động, hỗ trợ mạng LAN
Phương pháp chỉnh sửa Công nghệ SURF chỉnh sửa theo nhu cầu
Giao diện tiêu chuẩn và tính năng kết nối USB & Network (Ethernet 10Base-T / 100Base-TX)
Hệ điều hành tương thích *1 Windows 7, 2000, Server 2003 / 2008 (chỉ dành cho mạng làm việc), XP, Vista, Mac 10.4.9 & và các phiên bản mới hơn*4 và phiên bản khác nhau của hệ điều hành Linux*5
Tiện ích trên Driver Driver cho UFRII LT , ổ máy fax, hộp công cụ MF, ScanGear MF, Color Network ScanGear
Các phần mềm quét đi kèm khác PageManager (OCR, PDF) theo cài đặt tùy chọn
Kích thước (W x D x H) 390 x 473 x 431mm
Trọng lượng (thân máy chính bao gồm Cartridge) 19,4kg
Nguồn điện AC 220 - 240V, 50 - 60Hz
Mức vang âm Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 43db.
Khi vận hành: 69,5db.
Bộ nhớ hệ thống ( gắn trên bảng mạch) 128MB (chia sẻ)
Thời gian làm nóng máy < 16 giây
Điện năng tiêu thụ Tối đa: 1200W
Khi ở chế độ chờ: 20W
Khi nghỉ: 3W
Energy Star: Có (Tỉ lệ TEC: 1,32KWh / tuần)
Hiệu suất tiêu thụ của thiết bị
Loại Cartridge mực All-In-One (màu đen)
Kiểu / Hiệu suất *2 Cartridge 319 (2100 trang)
Cartridge 319 II (6400 trang)
Năng suất Có thể lên tới 15.000 trang*3
Khối lượng in (sử dụng hàng tháng) 750 - 3000 trang / tháng
Khả năng xử lý giấy
Khay lên tài liệu tự động 50 tờ ( khay ADF đảo mặt)
Kích thước tài liệu ADF: Có thể lên tới cỡ LGL (A4, B5, A5, LTR, LGL, EXE)
Mặt phẳng kính: A4 / LTR
Khay giấy đa mục đích: 76 x 127mm to 216 x 356mm
Dung lượng giấy vào Khay giấy cassette 250 tờ
Khay giấy đa mục đích 50 tờ (Bypass)
Khay giấy cassette tùy chọn Khay lên giấy PF-44 (500 tờ)
Giấy ra
150 tờ ( mặt úp xuống)
Trọng lượng giấy 60 - 120g/m2 (giấy cassette)
60 - 190g/m2 (khay giấy đa mục đích)
In
PDL UFRII LT
Tốc độ in Có thể lên tới 30ppm (A4)
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
1200 x 600dpi (bản mịn)
Tính năng in đảo mặt tự động Có
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xấp xỉ 8 giây
Bộ nhớ in 128MB (chia sẻ)
Kích thước giấy ra bản in Có thể lên tới LGL (bao gồm các cỡ giấy tùy chọn)
Các tính năng khác Page Composer, Booklet Print, Poster Print, Watermarks, Toner Save
Copy
Loại Máy copy lade đơn sắc
Tốc độ copy Có thể lên tới 30cpm (A4)
Độ phân giải bản copy 600 x 600dpi
Tông màu 256 mức màu
Tính năng copy đảo mặt tự động Có với tính năng quét đảo mặt (1:2, 2:2, 2:1)
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 8 giây
Bộ nhớ copy 128MB (chia sẻ)
Zoom 50% - 200% dung sai 1%
Kích thước copy Có thể lên tới cỡ LGL (ADF / Platen)
Các tính năng khác Copy cỡ ID, sắp xếp điện tử, chế độ tiết kiệm mực, chế độ copy 2 mặt, copy 2 trong 1, copy đặt lệnh sẵn
Quét
Nhân tố quét Colour CIS
Độ phân giải bản quét 600 x 1200dpi (quang học)
9600 x 9600dpi (nội suy)
Độ sâu màu 24-bit
Kích thước tài liệu Có thể lên tới cỡ LGL (ADF)
có thể lên tới cỡ A4 / LTR (Platen)
Quét sang phương tiện lưu trữ Ổ nhớ USB (PDF nén, PDF, JPEG, TIFF)
Quét nội bộ Giao diện chủ: USB 2.0 tốc độ cao
Hệ điều hành Win tương thích:
Win 2000 / XP / Vista / 7
Phần mềm: MF Toolbox, trình điều khiển ScanGear MF
Quét hộp công cụ MF: Quét gửi Email / PDF / File / các ứng dụng khác
Định dạng file: JPEG, PDF (file PDF nén, có thể tìm được PDF), TIFF, BMP
Tính tương thích: WIA 1.0 (XP / Vista / 7),
WIA 2.0 (Vista / 7) TWAIN
Phần mềm đi kèm miễn phí: Presto Pagemanager 7.15.35
Hệ điều hành Mac tương thích:
Mac OS X 10.4.9 & và các phiên bản sau này*4
Phần mềm: ScanGear MF
Tính tương thích: TWAIN / ICA
Định dạng file: Tùy thuộc vào ứng dụng Mac sử dụng
Fax
Tốc độ modem 33,6Kbps, Super-G3 (xấp xỉ 3 giây / trang)
Độ phân giải bản fax Standard, Fine, Super Fine, Ultra Fine (có thể lên tới 400 x 400dpi)
Hệ thống xử lý hình ảnh UHQ™ (chất lượng siêu cao)
Các chế độ nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ fax 512 trang
Sao lưu bộ nhớ fax Có ( có thể lên tới 15 phút)
Sổ địa chỉ / Quay số tốc độ 19 phím một chạm, 180 phím quay mã hóa, 199 phím quay nhóm
Chuyển fax lần lượt 200 địa chỉ
Chuyển fax chậm Có (1 thời gian cài đặt trước)
Chế độ nhận fax Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển chế độ fax / điện thoại
Nhận fax từ xa Có ( ID mặc định: 25)
Các tính năng nhận fax khác Nhận khóa bộ nhớ, tự động giảm kích thước khi nhận, ECM
Truy cập hai chiều Có ( lên tới 70 lưu trữ)
Tính năng fax hai mặt tự động Có ( gửi và nhận fax)
Báo cáo / Lập danh sách fax Hoạt động & Rx / báo cáo Tx (có thể lên tới 40 giao dịch / trang), báo cáo không chuyên được
Fax từ máy tính Gửi ( trình điều khiển fax)
Chuyển bản fax tự động Có ( chuyển sang Email / các thư mục SMB / Fax)
Tính năng mạng làm việc và tiện ích quản lý
Giao diện mạng làm việc Ethernet
Loại mạng làm việc 10Base-T / 100Base-TX
In mạng làm việc Có ( hệ điều hành Win, Mac, Linux)
Fax từ máy tính mạng làm việc Có (hệ điều hành Win, Mac)
Quét mạng làm việc (pull) Có ( chỉ dành cho hệ điều hành Win 32-bit)
Quét mạng làm việc (push) Có (hệ điều hành Win, Mac)
Quản lý thiết bị Bằng giao diện người sử dụng từ xa (dựa HTML)
Quản lý các tính năng Bằng ID phòng ban (100 ID)
Thiết bị đếm phòng ban Copy / In / Quét
Sản phẩm cùng loại
-
4.763.200 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
6.302.400 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
13.499.200 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
16.203.200 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
6.302.400 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
5.200.000 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
13.499.200 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
4.940.000 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
5.050.000 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
7.190.000 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
12.370.000 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
16.215.000 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
|
|
|