Sản phẩm nổi bật
-
-
650.000 VNĐ
Bao hành: 3 tháng
-
5.750.000 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
250.000 VNĐ
Bao hành: 0 tháng
-
184.912.000 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
|
|
Canon MF4380DN
16.203.200 VNĐ
|
|
Hãng sản xuất: Canon
Xuất xứ/nguồn hàng: china
Kho hàng: Còn hàng Bảo hành: 12 tháng
|
Copy & Chia sẻ cho bạn bè qua Yahoo, Skype...
Mô tả chi tiết sản phẩm
Loại máy |
Máy in Laze đơn sắc MFP (P / C / S / F) in đảo mặt tự động và có khả năng làm việc theo mạng làm việc |
|
|
Tốc độ in |
Lên tới 22trang/phút (cỡ A4) |
Độ phân giải bản in |
600 x 600dpi |
Chất lượng bản in |
1200 x 600dpi |
Tính năng in đảo mặt |
Có (chỉ đối với khổ A4 / LTR) |
PDL |
UFRII LT |
Bộ nhớ in |
32MB (chia sẻ) |
Bộ nhớ hệ thống (trên bảng mạch) |
32MB (chia sẻ) |
Thời gian làm nóng máy |
xấp xỉ 10giây (tính từ khi bật nguồn) |
Tính năng in mạng |
Có |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Win, Mac, Linux |
|
|
Loại máy copy |
Máy copy laze đơn sắc |
Tốc độ copy |
22bản/phút giấy A4 |
Độ phân giải bản copy |
600 x 600dpi |
Tông màu |
256 mức màu |
Thời gian copy bản đầu tiên |
xấp xỉ 9giây |
Chức năng copy đảo mặt tự động |
Có (chỉ từ 1->2 mặt, chỉ đối với cỡ giấy A4 / LTR) |
Tính năng thu nhỏ |
50%, 70%, 81%, 86% |
Tính năng phóng to |
115%, 122%, 141%, 200% |
Zoom |
50% ~ 200% |
Kích cỡ copy |
Lên tới cỡ LGL (qua khay đựng tài liệu tự động ADF)
Lên tới cỡ A4 / LTR (qua mặt kính phẳng ) |
Các tính năng copy |
Phân loại theo bộ nhớ, chế độ tiết kiệm mực, kết hợp 2 trong 1 |
Các tính năng khác |
Tự động sắp xếp, copy thẻ cỡ ID |
Bộ nhớ copy |
32MB (chia sẻ) |
|
|
Phần mềm |
Phần mềm quét MF Toolbox, phiên bản trình điều khiển MF ScanGear |
Nhân tố quét |
CIS màu |
Tính năng quét hộp công cụ MF |
Có thể gửi email trực tiếp / quét định dạng file PDF, quét OCR / quét tạo file / các ứng dụng |
Độ phân giải bản quét |
600 x 1200dpi (tuỳ chọn)
9600 x 9600dpi (interpolated) |
Độ sâu bit màu quét |
24bit |
Kích thước tài liệu |
Lên tới cỡ LGL (qua khay đựng tài liệu tự động ADF)
Lên tới cỡ A4 / LTR (qua mặt kính phẳng) |
Quét đảo mặt |
thông qua DADF |
Tương thích |
TWAIN, WIA (chỉ cho XP & Vista) |
Định dạng file |
Định dạng JPEG, PDF (nhiều trang, có thể dò tìm, độ nén cao), TIFF, BMP |
Gói phần mềm miễn phí |
Omnipage SE (OCR) & Pagemanager |
Quét mạng làm việc |
Tiêu chuẩn (ScanGear mạng làm việc) |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Win & Mac (TWAIN) |
|
|
Tốc độ modem |
Modem fax Super-G3 tốc độ 33,6Kb/giây (xấp xỉ 3giây/trang) |
Độ phân giải bản fax |
Standard, Fine, Super Fine (có thể lên tới 203 x 391dpi) |
Hệ thống xử lý hình ảnh |
UHQ™ (Chất lượng siêu cao) |
Dung lượng bộ nhớ fax |
256 trang |
Sổ địa chỉ / Quay số tốc độ |
7 phím nút 1- chạm, 100 số mã hoá, quay tới 7 nhóm (50 địa chỉ/nhóm) |
Truyền đi lần lượt |
123 địa điểm |
Các chế độ nén |
MH, MR, MMR |
Chế độ nhận |
Chỉ FAX, bằng tay, trả lời DRPD,
tự động chuyển đổi tín hiệu Fax / điện thoại |
PC-Fax |
USB & kết nối mạng làm việc |
Các tính năng fax |
Nhận từ xa: |
Có |
Đường truyền đôi: |
Có |
Sao lưu bộ nhớ fax |
Có (lên tới 5 phút)Các tính năng khác: tiếp nhận khoá bộ nhớ, tự động giảm tiếp nhận |
Tính năng tự động in đảo mặt bản fax |
Có |
Tính năng tự động gửi fax hai mặt |
Không |
Báo cáo / Danh sách |
Báo cáo hoạt động & Rx / Tx (có thể lên tới 60 giao dịch/trang),
Báo cáo danh sách dữ liệu bộ nhớ / In ảnh,
Báo cáo các số bị mất do ngắt điện |
|
|
Khay giấy |
Giấy cassette 250 tờ
Khay giấy đa mục đích một tờ |
Trọng lượng giấy |
64 ~ 128g/m² (giấy cassette)
64 ~ 163g/m² (khay giấy đa mục đích) |
Khay giấy ra |
100 tờ |
Khay lên tài liệu tự động |
50 tờ (khay đúp ADF) |
|
|
Cổng tiêu chuẩn |
USB 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 2000 XP, 2003 Server, VISTA, Server 2008, MAC OSX 10.2.8 & cao hơn
các phiên bản khác nhau hệ điều hành Linux (xuất hiện vào thời điểm sau đó)
Các phiên bản trình điều khiển cho hệ điều hành Mac & Linux không đi kèm với sản phẩm; sẽ có trên website và có thể tải từ địa chỉ http://support-asia.canon-asia.com/ |
Phần mềm trọn gói |
Driver, Omni Page SE
Presto! Page Manager |
|
|
Mạng làm việc có sẵn trong máy |
Có |
Giao diện mạng làm việc |
10/100 Base T |
Loại: |
Tích hợp sẵn |
In mạng làm việc: |
Có |
Fax PC mạng làm việc: |
Có |
Quét mạng làm việc: |
Có |
Môi trường IP |
IPV4.0 (mặc định); IPV6.0 sẵn sàng |
Các tính năng hỗ trợ hệ điều hành |
Win: |
In, quét, Fax-máy tính (bao gồm cả mạng làm việc) |
Mac: |
In, quét, Fax-máy tính (bao gồm cả mạng làm việc) |
Linux: |
In (bao gồm cả mạng làm việc) |
|
|
Điện năng tiêu thụ |
Khi nghỉ tạm thời: |
xấp xỉ 3W |
Khi ở chế độ chờ: |
< 9W |
Tối đa: |
< 650W |
Energy Star |
Có (Tỉ lệ TEC: 1,03KWh/tuần) |
Nguồn điện |
AC 220 - 240V, 50 - 60Hz |
Mức độ vang âm |
Khi ở chế độ chờ: |
tối đa 30db.(A) |
Khi đang vận hành: |
63,5dB. |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
có thể lên tới 10.000 trang*1 |
Hiệu suất bản in khuyên dùng |
1000 - 2000 trang/tháng |
Kích thước (chỉ tính riêng thân máy) |
W390 x D442 x H360mm |
Trọng lượng
(chỉ tính riêng thân máy với CRG) |
xấp xỉ 16kg |
|
|
Cartridge mực |
Loại: |
All-in-One ( Mực đen) |
Kiểu: |
FX9 |
Hiệu suất: |
2.300 trang ( hiệu suất cartridge đầu tiên 1000 trang)
* Giá trị hiệu suất công bố trên phù hợp với ISO / IEC 19752 |
Máy in Laze đơn sắc MFP (P / C / S / F) in đảo mặt tự động và có khả năng làm việc theo mạng làm việc
TÍNH NĂNG IN
Tốc độ in Lên tới 22trang/phút (cỡ A4)
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng bản in 1200 x 600dpi
Tính năng in đảo mặt Có (chỉ đối với khổ A4 / LTR)
PDL UFRII LT
Bộ nhớ in 32MB (chia sẻ)
Bộ nhớ hệ thống (trên bảng mạch) 32MB (chia sẻ)
Thời gian làm nóng máy xấp xỉ 10giây (tính từ khi bật nguồn)
Tính năng in mạng Có
Hệ điều hành hỗ trợ Win, Mac, Linux
TÍNH NĂNG COPY
Loại máy copy Máy copy laze đơn sắc
Tốc độ copy 22bản/phút giấy A4
Độ phân giải bản copy 600 x 600dpi
Tông màu 256 mức màu
Thời gian copy bản đầu tiên xấp xỉ 9giây
Chức năng copy đảo mặt tự động Có (chỉ từ 1->2 mặt, chỉ đối với cỡ giấy A4 / LTR)
Tính năng thu nhỏ 50%, 70%, 81%, 86%
Tính năng phóng to 115%, 122%, 141%, 200%
Zoom 50% ~ 200%
Kích cỡ copy Lên tới cỡ LGL (qua khay đựng tài liệu tự động ADF)
Lên tới cỡ A4 / LTR (qua mặt kính phẳng )
Các tính năng copy Phân loại theo bộ nhớ, chế độ tiết kiệm mực, kết hợp 2 trong 1
Các tính năng khác Tự động sắp xếp, copy thẻ cỡ ID
Bộ nhớ copy 32MB (chia sẻ)
TÍNH NĂNG QUÉT MÀU
Phần mềm Phần mềm quét MF Toolbox, phiên bản trình điều khiển MF ScanGear
Nhân tố quét CIS màu
Tính năng quét hộp công cụ MF Có thể gửi email trực tiếp / quét định dạng file PDF, quét OCR / quét tạo file / các ứng dụng
Độ phân giải bản quét 600 x 1200dpi (tuỳ chọn)
9600 x 9600dpi (interpolated)
Độ sâu bit màu quét 24bit
Kích thước tài liệu Lên tới cỡ LGL (qua khay đựng tài liệu tự động ADF)
Lên tới cỡ A4 / LTR (qua mặt kính phẳng)
Quét đảo mặt thông qua DADF
Tương thích TWAIN, WIA (chỉ cho XP & Vista)
Định dạng file Định dạng JPEG, PDF (nhiều trang, có thể dò tìm, độ nén cao), TIFF, BMP
Gói phần mềm miễn phí Omnipage SE (OCR) & Pagemanager
Quét mạng làm việc Tiêu chuẩn (ScanGear mạng làm việc)
Hệ điều hành hỗ trợ Win & Mac (TWAIN)
TÍNH NĂNG FAX
Tốc độ modem Modem fax Super-G3 tốc độ 33,6Kb/giây (xấp xỉ 3giây/trang)
Độ phân giải bản fax Standard, Fine, Super Fine (có thể lên tới 203 x 391dpi)
Hệ thống xử lý hình ảnh UHQ™ (Chất lượng siêu cao)
Dung lượng bộ nhớ fax 256 trang
Sổ địa chỉ / Quay số tốc độ 7 phím nút 1- chạm, 100 số mã hoá, quay tới 7 nhóm (50 địa chỉ/nhóm)
Truyền đi lần lượt 123 địa điểm
Các chế độ nén MH, MR, MMR
Chế độ nhận Chỉ FAX, bằng tay, trả lời DRPD,
tự động chuyển đổi tín hiệu Fax / điện thoại
PC-Fax USB & kết nối mạng làm việc
Các tính năng fax Nhận từ xa: Có
Đường truyền đôi: Có
Sao lưu bộ nhớ fax Có (lên tới 5 phút)Các tính năng khác: tiếp nhận khoá bộ nhớ, tự động giảm tiếp nhận
Tính năng tự động in đảo mặt bản fax Có
Tính năng tự động gửi fax hai mặt Không
Báo cáo / Danh sách Báo cáo hoạt động & Rx / Tx (có thể lên tới 60 giao dịch/trang),
Báo cáo danh sách dữ liệu bộ nhớ / In ảnh,
Báo cáo các số bị mất do ngắt điện
KHẢ NĂNG LÊN GIẤY
Khay giấy Giấy cassette 250 tờ
Khay giấy đa mục đích một tờ
Trọng lượng giấy 64 ~ 128g/m² (giấy cassette)
64 ~ 163g/m² (khay giấy đa mục đích)
Khay giấy ra 100 tờ
Khay lên tài liệu tự động 50 tờ (khay đúp ADF)
GIAO DIỆN / PHẦN MỀM
Cổng tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao
Hệ điều hành tương thích Windows 2000 XP, 2003 Server, VISTA, Server 2008, MAC OSX 10.2.8 & cao hơn
các phiên bản khác nhau hệ điều hành Linux (xuất hiện vào thời điểm sau đó)
Các phiên bản trình điều khiển cho hệ điều hành Mac & Linux không đi kèm với sản phẩm; sẽ có trên website và có thể tải từ địa chỉ http://support-asia.canon-asia.com/
Phần mềm trọn gói Driver, Omni Page SE
Presto! Page Manager
MẠNG LÀM VIỆC
Mạng làm việc có sẵn trong máy Có
Giao diện mạng làm việc 10/100 Base T
Loại: Tích hợp sẵn
In mạng làm việc: Có
Fax PC mạng làm việc: Có
Quét mạng làm việc: Có
Môi trường IP IPV4.0 (mặc định); IPV6.0 sẵn sàng
Các tính năng hỗ trợ hệ điều hành Win: In, quét, Fax-máy tính (bao gồm cả mạng làm việc)
Mac: In, quét, Fax-máy tính (bao gồm cả mạng làm việc)
Linux: In (bao gồm cả mạng làm việc)
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Điện năng tiêu thụ Khi nghỉ tạm thời: xấp xỉ 3W
Khi ở chế độ chờ: < 9W
Tối đa: < 650W
Energy Star Có (Tỉ lệ TEC: 1,03KWh/tuần)
Nguồn điện AC 220 - 240V, 50 - 60Hz
Mức độ vang âm Khi ở chế độ chờ: tối đa 30db.(A)
Khi đang vận hành: 63,5dB.
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng có thể lên tới 10.000 trang*1
Hiệu suất bản in khuyên dùng 1000 - 2000 trang/tháng
Kích thước (chỉ tính riêng thân máy) W390 x D442 x H360mm
Trọng lượng
(chỉ tính riêng thân máy với CRG) xấp xỉ 16kg
VẬT TƯ TIÊU HAO
Cartridge mực Loại: All-in-One ( Mực đen)
Kiểu: FX9
Hiệu suất: 2.300 trang ( hiệu suất cartridge đầu tiên 1000 trang)
* Giá trị hiệu suất công bố trên phù hợp với ISO / IEC 19752
Sản phẩm cùng loại
-
4.825.600 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
4.763.200 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
6.302.400 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
13.499.200 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
16.203.200 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
5.553.600 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
4.534.400 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
2.745.600 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
4.100.000 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
4.555.200 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
4.555.200 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
-
4.721.600 VNĐ
Bao hành: 12 tháng
|
|
|