Laser đen trắng
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 1200x1200dpi
Mực in : CE505A
Kết nối : • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 33tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 50tờ
Chức năng : • In tràn lề
Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Tốc độ in (Tờ/phút): 24tờ / Khay đựng giấy(Tờ): 150tờ / Loại cổng kết nối: USB2.0, / Bộ vi xử lý: 266MHz / Khối lượng(Kg): 5.8 /
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x1200dpi
Mực in Khay mực
Kết nối • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 1400tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ
Chức năng • In 2 mặt
Laser đen trắng
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 1200x1200dpi
Kết nối : • USB2.0
• 802.11b/g
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
Laser đen trắng
Độ phân giải : 1200x1200dpi
Kết nối : • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 24tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 150tờ
Chức năng : • In 2 mặt
Loại máy in : Laser đen trắng
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 1200x1200dpi
Mực in : Hộp mực
Kết nối : • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 50tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 50tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 550tờ
Chức năng : • In 2 mặt
Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Tốc độ in (Tờ/phút): 35tờ / Khay đựng giấy(Tờ): 500tờ / Loại cổng kết nối: Ethernet, USB, / Bộ vi xử lý: 600MHz / Khối lượng(Kg): 10.7 /
Laser đen trắng
Độ phân giải : 600x600dpi
Kết nối : • USB2.0
• IEEE 1284
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 30tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 150tờ
Chức năng : • In 2 mặt
Laser đen trắng
Cỡ giấy : A3
Độ phân giải : 600x600dpi
Mực in : Khay mực
Kết nối : • USB
• IEEE 1284
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
Chức năng : • In 2 mặt
Laser đen trắng
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 1200x1200dpi
Kết nối : • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 16tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 150tờ
Chức năng : • In 2 mặt