Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw; Dung tích bình nhiên liệu: 17L; Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L; Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS); Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h (100%CS); Đầu ra: 23.9A/230V/50Hz.
Công suất liên tục/tối đa: 6.0/6.6 Kw; Dung tích bình nhiên liệu: 25L; Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L; Thời gian chạy liên tục: 19h(50% CS); Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 L/h (100%CS); Đầu ra: 28.7A/230V/50Hz.
Công suất liên tục: 5 Kw; Công suất tối đa: 5.5 Kw; Dung tích bình nhiên liệu: 22L; Tiêu hao nhiên liệu: 2.68L/h; Điện áp đầu ra: 230V/50Hz; Dạng máy: Máy trần, giật nổ.
Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2Kw; Dung tích bình nhiên liệu: 4.5L; Dung tích dầu bôi trơn: 0.45 L; Thời gian chạy liên tục: 5.5h(50% CS); Đầu ra: 9.5A/230V/50Hz
Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw; Dung tích bình nhiên liệu: 22L; Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L; Thời gian chạy liên tục: 8h(50% CS); Tiêu hao nhiên liệu: 2.5 L/h (100%CS); Đầu ra: 23.8A/230V/50Hz.
Công suất liên tục: 3.8 Kw; Công suất tối đa: 4.5 Kw; Dung tích bình nhiên liệu: 22L; Tiêu hao nhiên liệu: 2.2L/h; Điện áp đầu ra: 230V/50Hz; Dạng máy: Máy trần, giật nổ
Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw; Dung tích bình nhiên liệu: 13L; Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L; Thời gian chạy liên tục: 20h(50% CS); Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS); Đầu ra: 12.1A/230V/50Hz
Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw; Dung tích bình nhiên liệu: 15L; Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L; Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS); Tiêu hao nhiên liệu: 1.1 L/h(100%CS); Đầu ra: 9.5A/230V/50Hz
Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw; Dung tích bình nhiên liệu: 15L; Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L; Thời gian chạy liên tục: 15h(50% CS); Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS).
Công suất liên tục/tối đa: 0.9/1.0Kw; Dung tích bình nhiên liệu: 4.8L; Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L; Thời gian chạy liên tục: 13h(50% CS); Tiêu hao nhiên liệu: 0.54 L/h (100%CS); Đầu ra: 4.3A/230V/50Hz