Sản phẩm nổi bật
228.800 VNĐ
Bao hành: 24 tháng
436.800 VNĐ
Bao hành: 24 tháng
561.600 VNĐ
Bao hành: 24 tháng
644.800 VNĐ
Bao hành: 24 tháng
769.600 VNĐ
Bao hành: 24 tháng
Danh sách sản phẩm: Thiết bị mạng
Sắp xếp :
Giá Cao - Thấp Giá Thấp - Cao
150M Wireless Lite N Router, Athreos chipset, 4 cæng 10/100 LAN, 1 10/100 WAN, SPI firewall, autorun utility, 1 anten liÒn
Bảo hành: 24 tháng
Kho: Có
Patch Panel 24P - Cat.5e, 19" Rackmount
Bảo hành: 12 tháng
Kho: Có
Model DSL-2542B
DEVICE INTERFACES + RJ-11 ADSL port
+ 4 RJ-45 10/100BASE-TX Ethernet ports
with auto MDI/MDIX
+ Factory reset button
Bảo hành: 24 tháng
Kho: Có
Model DES-1016D
Lan port 16 Ports 10/100Mbps
MAC Address Table Size 8K
Switch Fabric 32Gbps Forwarding Capacity
Bảo hành: 24 tháng
Kho: Có
Một tác dụng kẹp mạng RJ45, loại AMP made in USA
Bảo hành: 0 tháng
Kho: Có
Model TL-WN781N
Standards IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Wireless Speed 11n: Up to 150Mbps
11g: Up to 54Mbps
11b: Up to 11Mbps
Frequency Range 2.4-2.4835GHz
Bảo hành: 24 tháng
Kho: Có
Model TL-WN851N
Protocol and Standards
IEEE 802.11n(draft 2.0), IEEE 802.11g, IEEE 802.11b, CSMA/CA with ACK
Bảo hành: 24 tháng
Kho: Có
Accesspoint TP-Link TL-WR542G
• Cổng kết nối: 4 x 10/100M LAN Ports(RJ45); 1 x 10/100M WAN Port(RJ45)
Bảo hành: 24 tháng
Kho: Có
Accesspoint TP-Link TL-WR340GD
• Cổng kết nối: 4 x 10/100M LAN Ports(RJ45); 1 x 10/100M WAN Port(RJ45)
Bảo hành: 24 tháng
Kho: Có
Model • TL-SF1016D
Standards • IEEE802.3 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX
Number of Ports • 16 10/100Mbps Auto-Negotiation ports
Bảo hành: 24 tháng
Kho: Có
Model TL-WN721N
Standards IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Wireless Speed 11n: Up to 150Mbps
11g: Up to 54Mbps
11b: Up to 11Mbps
Bảo hành: 24 tháng
Kho: Có
TD-8840/8840T
ADSL: One RJ-11 or RJ-45 Port
LAN: 4-port Switch
Max download datarate:24Mbps
Max upload datarate:1Mbps
Bảo hành: 24 tháng
Kho: Có
Accesspoint TP-Link TL-WR541G
• Cổng kết nối: 4 x 10/100M LAN Ports(RJ45); 1 x 10/100M WAN Port(RJ45)
Bảo hành: 24 tháng
Kho: Có
Accesspoint TP-Link TL-WR340G
• Cổng kết nối: 4 x 10/100M LAN Ports(RJ45); 1 x 10/100M WAN Port(RJ45)
Bảo hành: 24 tháng
Kho: Có
STANDARDS + IEEE 802.11g
+ IEEE 802.11b
+ USB 2.0 DATA RATES + 802.11g: 6/9/12/18/24/36/48/54Mbps
+ 802.11b: 1/2/5.5/11Mbps
Bảo hành: 24 tháng
Kho: Có