Khổ in: A4, In qua mạng.
Tốc độ in : 40 trang/phút, In 2 mặt tự động + network.
Độ phân giải: 600x1200dpi.
Bộ nhớ: 64 MB(Tùy chọn 64MB, 128MB, 256MB, tối đa 320MB)
Tốc độ in: 20 ppm Color, in khổ A4.
Độ phân giải: 9600 dpi x 600 dpi.
Bộ nhớ: 16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ).
Giấy vào : Khay giấy cassette 250tờ, multi tray 50tờ; khay giấy tùy chọn 250 tờ .
Tốc độ in: 21 trang/phút (giấy A4)* Bản màu/ Bản đơn sắc
In 2 mặt, in network, in tràn lề, in label.
Độ phân giải: Tương đương 9600 dpi x 600 dpi.
Bộ nhớ 128MB Tuỳ chọn Có thể lên tới 384MB
Máy in laser màu khổ A3 Canon LBP 9100Cdn;
Tốc độ in: 20 trang/phút (giấy A4)* Bản màu/ Bản đơn sắc, 10 trang/phút (giấy A3)* Bản màu/ Bản đơn sắc",
In đảo 2 mặt tự động, in qua mạng
Tốc độ in: 23/24 trang/ phút.
Độ phân giải in : 600 x 600 dpi, 1200 x 600 dpi.
Bộ nhớ: 64Mb.
Máy quét CSI.
Độ phân giải quét: 600 x 600 dpi (quang học), 1200 x 600 dpi(nội suy)
Tốc độ in 25/26 trang/phút, in 2 mặt tự động.
Độ phân giải in : 60.0 x 600dpi, 1200 x 600dpi.
Bộ nhớ: 64Mb
Máy quét CSI.
Độ phân giải quét 600 x 600 dpi (quang họ
Tốc độ in: 25/26 trang/phút, in 2 mặt tự động.
Độ phân giải in : 600 x 600dpi, 1200 x 600dpi.
Bộ nhớ: 64Mb.
Máy quét: CSI; Độ phân giải quét 600 x 600 dpi (quang học), 9600x9600dpi(nội suy)
Tốc độ in (A4) 12 ppm (black), 8 ppm (color).
Độ phân giải 600 x 600 dpi.
Bộ nhớ máy in 128 MB.
Máy Scan Dạng CIS (600x 600 dpi).
Tốc độ copy (A4) 19 ppm (black), 4 ppm (color).
Tốc độ in (A4) 12 ppm (black), 8 ppm (color).
Độ phân giải 600 x 600 dpi.
Bộ nhớ máy in 128 MB.
Máy Scan Dạng CIS (600x 600 dpi).
Tốc độ copy (A4) 19 ppm (black), 4 ppm (color).
Loại máy in In Phun Màu.
In màu, In trắng đen.
Khổ giấy 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", A4 (8.27" x 11.69"), A5 (5.83" x 8.27"), B5, Envelopes DL (4.83" x 8.66"), Letter (8.5" x 11").
Loai giấy giấy thường.
Khay giấy vào (tờ) 100 tờ (định lượng 75g/m2).
Máy in phun màu khổ A4.
Tốc độ in (A4): 12.5 ipm (Black), 9.3 ipm (Color).
In 2 mặt tự động , in nhãn đĩa.
2 Đầu nạp giấy.
In ảnh 4x6: 20 giây/trang, in ảnh không viền cỡ (4 x 6)