• Tốc độ sao chụp/in : 21 bản A4/ phút
• Kiểu máy : sao chụp / in laser / Scan màu
• Thời gian khởi động : 15 giây
• Thời gian copy bản đầu tiên : 6.5 giây
• Sao chụp liên tục : 999 tờ
• Bản gốc tối đa : A3 – A5
• Độ phân giải : 600 dpi
• Tỉ lệ thu phóng : 25 – 400%
• Khay nạp giấy tự động : 250 tờ
• Khay nạp giấy tay : 100 tờ
• Định lượng giấy : 64 – 157 g/m2
• Chia bộ điện tử tự động
• Bộ nhớ trong : 128 Mb
• Giao tiếp : USB 2.0
• Điện năng tiêu thụ : 1.3 Kw
• Bảo hành 14 tháng hoặc 80.000 bản chụp
• Tốc độ sao chụp/in : 42 bản A4/ phút
• Kiểu máy : sao chụp / in laser / Scan mạng màu, Internet Fax
• Thời gian khởi động : 30 giây
• Thời gian copy bản đầu tiên : 3.6 giây
• Sao chụp liên tục : 9999 tờ
• Bản gốc tối đa : A3 – A5
• Độ phân giải : 600 dpi
• Tỉ lệ thu phóng : 25 – 400%
• Khay nạp giấy tự động : 1000 tờ
• Khay nạp giấy tay : 150 tờ
• Định lượng giấy : 64 – 210 g/m2
• Chia bộ điện tử tự động
• Bộ nhớ trong : 2 Gb. HDD 250 Gb
• Đảo bản sao và in 2 mặt tự động
• Quét tốc độ nhanh đến 70 bản / 1 phút ( gắn thêm DF-621 )
• Màn hình điều khiển cảm ứng
• Giao tiếp : USB 2.0, Ethernet
• Điện năng tiêu thụ : 1.5 Kw
• Bảo hành 14 tháng hoặc 250.000 bản chụp
Cấu hình chuẩn: Copy + duplex+ in mạng + scan màu mạng
Khổ giấy: A6 - A3
Màn hình cảm ứng tiếng Việt
Tốc độ sao chụp: 25 bản A4/phút
Bộ nhớ: 256 MB (512MB Max)
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 5,4giây
Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Sao chụp liên tục từ 1-999 bản
Dung lượng giấy:
- 1 khay gầm x 250 tờ
- 1 khay gầm x 550 tờ
- 1 khay tay x 100 tờ
In mạng: 25 trang/phút (IR2525)
30 trang/phút (IR2530)
Độ phân giải: 1200 x 1200dpi
Có chức năng in trực tiếp từ USB
Scan màu mạng: 25 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Cấu hình chuẩn: Copy + duplex+ in mạng + scan màu mạng
Khổ giấy: A6 - A3
Màn hình cảm ứng tiếng Việt
Tốc độ sao chụp: 45 bản A4/phút (IR2545)
Bộ nhớ: 256 MB (512MB Max)
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 3,9giây
Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Sao chụp liên tục từ 1-999 bản
Dung lượng giấy:
- 2 khay gầm x 550 tờ
- 1 khay tay x 100 tờ
In mạng: 35 trang/phút (IR2535)
45 trang/phút (IR2545)
Độ phân giải: 1200 x 1200dpi
Có chức năng in trực tiếp từ USB
Scan màu mạng: 34 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Cấu hình chuẩn: Copy + duplex+ in mạng + scan màu mạng
Khổ giấy: A6 - A3
Màn hình cảm ứng tiếng Việt
Tốc độ sao chụp: 35 bản A4/phút (IR2535)
Bộ nhớ: 256 MB (512MB Max)
Thời gian bản chụp đầu tiên: ≤ 3,9giây
Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
Khả năng phóng thu: 25% - 400%
Sao chụp liên tục từ 1-999 bản
Dung lượng giấy:
- 2 khay gầm x 550 tờ
- 1 khay tay x 100 tờ
In mạng: 35 trang/phút (IR2535)
45 trang/phút (IR2545)
Độ phân giải: 1200 x 1200dpi
Có chức năng in trực tiếp từ USB
Scan màu mạng: 34 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Chức năng: Copy, Print, Scan màu
Bao gồm : DADF(Bộ đảo mặt tự động), Duplex(bộ in 2 mặt), Electronics Sorter(sắp giấy điện tử)
1 khay giấy tay (100 tờ), 1 khay giấy chuẩn (250 tờ).
Tốc độ copyCopy/Print : 24 trang/phút
Tốc độ scan: 18 trang/phút (Đen trắng) và 4 trang/phút (màu)
Cỡ giấy: A3- A5
Phóng to/ Thu nhỏ: 25 - 400 %
Độ phân giải Copy/Print/Scan: 600 x 600 dpi
Bộ nhớ (Copy/Print): 256 MB
Copy liên tục: 1- 999 tờ
Ngôn ngữ in: PCL 6 (Chuẩn)
Kết nối: 100Base-TX /10Base-T (chuẩn)
Điện năng tiêu thụ: 1 kW. Chế độ nghỉ: 2,3 W
Giao diện : Phím bấm và màn hình Mono
CHỨC NĂNG COPY
Bộ nhớ RAM:128 MB
Tốc độ sao chụp: 18 trang/phút (A4 ngang)
Độ phân giải in:600 x 600 dpi
Thu nhỏ/Phóng to:25-400%
Dung lượng giấy Chuẩn: 350 tờ (Khay 1 (250 tờ*4) + Khay tay (100 tờ*5))
Nhân bản:1 - 999
Khay chứa bản chụp/in:250 tờ (A4)
Kích thước:Chiều rộng 595 x Chiều sâu 569 x Chiều cao 496 mm (tính cả nắp đậy)
CHỨC NĂNG IN MẠNG
Tốc độ in : 18 bản/phút
Giao thức:Kết nối mạng: TCP/IP v4/v6 ( lpd, Port9100 )
Độ phân giải in:600 x 600 dpi
CHỨC NĂNG SCAN
Độ phân giải quét:600 x 600 dpi
Tốc độ quét:18 trang/phút
Cấu hình tiêu chuẩn: Sao chụp + In + Quét (Cổng USB)
- Tốc độ: 23 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Khổ giấy : A5/A4/A3
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Trữ lượng giấy: Khay 1 (250 tờ) + 1khay tay (50 tờ)
- Sao chụp liên tục : 199 bản
- Bộ đảo bản chụp/in (Duplex)
-Bộ nạp và đảo bản sao
CHỨC NĂNG IN
- Tốc độ in: 23 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Giao diện kết nối:USB2.0
CHỨC NĂNG QUÉT
- Kiểu: Quét trắng đen
- Khổ bản gốc: Tương tự chức năng copy
- Độ phân giải: Trắng đen: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
- Giao diện kết nối: USB2.0
- Quét về máy tính
- Tốc độ copy: 25 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600dpi - Khổ giấy : A5/A4/A3
- Bộ nhớ chuẩn/tối đa : Chuẩn 1GB, tối đa 2GB - Bộ tự động nạp và đảo bản gốc
- Bộ tự động đảo bản sao
- Bộ phận tự động chia bản chụp điện tử
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Trữ lượng giấy: 2 khay (2x 500tờ) +1khay tay (50 tờ)
- Sao chụp liên tục : 999 bản
* CHỨC NĂNG IN
- Tốc độ: 25 trang A4/phút
- Độ phân giải: Chuẩn: 600 x 600dpi (mặc định), Cao: 1200 x 1200dpi
- Ngôn ngữ in: Chuẩn : PCL5, PCL6, Chọn thêm : Adobe® PostScript® 3
- Giao diện: Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0. Chọn thêm: 1000BASE-T
Tốc độ copy: 25 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600dpi - Khổ giấy : A5/A4/A3
- Bộ nhớ chuẩn/tối đa : Chuẩn 1GB, tối đa 2GB - Bộ tự động nạp và đảo bản gốc
- Bộ tự động đảo bản sao - Bộ phận tự động chia bản chụp điện tử
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Trữ lượng giấy: 2 khay (2x 500tờ) +1khay tay (50 tờ)
- Sao chụp liên tục : 999 bản
CHỨC NĂNG IN
- Tốc độ: 25 trang A4/phút
- Độ phân giải: Chuẩn: 600 x 600dpi (mặc định), Cao: 1200 x 1200dpi
CHỨC NĂNG QUÉT
- Kiểu: Quét trắng đen
- Khổ bản gốc: Tương tự chức năng copy
- Độ phân giải: Trắng đen: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
- Giao diện kết nối: USB2.0
Tốc độ copy: 55 bản /phút
- Khổ giấy : A5/A4/A3 – Postcard – Envelope
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Bộ nhớ: 1GB
- Ổ cứng: 40GB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Sao chụp liên tục : 999 bản
- Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc
- Bộ phận tự động đảo bản sao
- Bộ phận tự động chia bản chụp điện tử
- Trữ lượng giấy: 500 tờ x 2 khay + 95 tờ cho Khay tay
Tốc độ (A4): 55 trang/phút
- Độ phân giải: Chuẩn: 600 x 600dpi (mặc định), Cao: 1200 x 1200dpi
Quét màu khổ A3. Độ phân giải: 600 x 600dpi
Máy Photocopy kỹ thuật số để bàn khổ A3.
Tốc độ 35 trang/ phút.
Bộ nhớ hệ thống 1GB/ nhớ trang 512MB ( Up to 2GB).
Độ phân giải 600x600dpi. Thu phóng 25-400%.
Khay giấy 50 tờ nạp tay, 500 tờ x 2 khay nạp tự động.
Khay giấy ra 500 tờ. Sao chụp nhân bản 1-999 tờ.
Quét 1 lần, sao chụp nhiều lần. Chức năng chia bộ điện tử.
Tự động đảo 2 mặt bản chụp (Duplex).
Tự động nạp và đảo 2 mặt bản gốc (DADF).
In mạng khổ A3. Tốc độ in 35 trang/ phút.
Độ phân giải 600 x 600dpi. Ngôn ngữ in PCL6, PCL5.
Máy Photocopy kỹ thuật số để bàn khổ A3.
Tốc độ 30 trang/ phút.
Bộ nhớ hệ thống 1GB/ nhớ trang 512MB ( Up to 2GB).
Ổ cứng 160GB ( Dùng 40GB).
Độ phân giải 600x600dpi. Thu phóng 25-400%.
Khay giấy 50 tờ nạp tay, 500 tờ x 2 khay nạp tự động.
Khay giấy ra 500 tờ. Sao chụp nhân bản 1-999 tờ.
Quét 1 lần, sao chụp nhiều lần. Chức năng chia bộ điện tử.
Tự động đảo 2 mặt bản chụp (Duplex).
Tự động nạp và đảo 2 mặt bản gốc (DADF
Chức năng in Laser (có sẵn):
In mạng khổ A3. Tốc độ in 30 trang/ phút.
Độ phân giải 600 x 600dpi. Ngôn ngữ in PCL6, PCL5.
Giao diện kết nối: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0.
Hệ điều hành: Windows®2000/ XP/Vista®/ 7/ Server® 2003/ / Server® 2008/ Mac OS X 10.5/10.6.
Chức năng quét Scanner ( Scan màu)
Quét màu khổ A3. Tốc độ quét 55 trang/ phút.
Máy Photocopy kỹ thuật số để bàn khổ A3.
Tốc độ 30 trang/ phút.
Bộ nhớ hệ thống 1GB/ nhớ trang 512MB ( Up to 2GB).
Độ phân giải 600x600dpi. Thu phóng 25-400%.
Khay giấy 50 tờ nạp tay, 500 tờ x 2 khay nạp tự động.
Khay giấy ra 500 tờ. Sao chụp nhân bản 1-999 tờ.
Quét 1 lần, sao chụp nhiều lần. Chức năng chia bộ điện tử.
Tự động đảo 2 mặt bản chụp (Duplex).
Tự động nạp và đảo 2 mặt bản gốc (DADF).
In mạng khổ A3. Tốc độ in 30 trang/ phút.
Độ phân giải 600 x 600dpi. Ngôn ngữ in PCL6, PCL5.
Tốc độ copy: 55 bản /phút
- Khổ giấy : A5/A4/A3 – Postcard – Envelope
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Bộ nhớ: 1GB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Sao chụp liên tục : 999 bản
- Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc
- Bộ phận tự động đảo bản sao
- Bộ phận tự động chia bản chụp điện tử
- Trữ lượng giấy: 500 tờ x 2 khay + 95 tờ cho Khay tay
* Chức năng in:
- Tốc độ (A4): 55 trang/phút
- Độ phân giải: Chuẩn: 600 x 600dpi (mặc định), Cao: 1200 x 1200dpi